STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.03.49.H35-230407-0004 07/04/2023 02/05/2023 05/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÙ VĂN HỌP UBND xã Bum Nưa
2 000.03.49.H35-230201-0001 01/02/2023 08/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÙ VĂN CHƠ UBND xã Bum Nưa
3 000.00.49.H35-230602-0001 02/06/2023 07/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÝ XÉ HÀ
4 000.11.49.H35-230605-0001 05/06/2023 12/06/2023 19/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÒ VĂN SÂN UBND Xã Mường Tè
5 000.11.49.H35-230605-0002 05/06/2023 12/06/2023 19/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHÌN VĂN THANH UBND Xã Mường Tè
6 000.02.49.H35-231005-0005 05/10/2023 06/10/2023 09/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN HOÀNG UBND Thị trấn Mường Tè
7 000.11.49.H35-230606-0001 06/06/2023 07/06/2023 16/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÒ HỪ XÁ UBND Xã Mường Tè
8 000.09.49.H35-230707-0001 07/07/2023 14/07/2023 17/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHU HA TƯ UBND Xã Tà Tổng
9 000.08.49.H35-230316-0001 16/03/2023 16/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ THỊ DUNG UBND Xã Nậm Khao
10 000.10.49.H35-230322-0001 22/03/2023 23/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PỜ LÒNG GỨ UBND Xã Mù Cả
11 000.14.49.H35-230323-0005 23/03/2023 30/03/2023 04/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
CHU CHỪ DE UBND Xã Ka Lăng
12 000.14.49.H35-230323-0004 23/03/2023 30/03/2023 04/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LỲ XỪ DE UBND Xã Ka Lăng
13 000.10.49.H35-230224-0001 24/02/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TOÁN TÓ PÒ UBND Xã Mù Cả
14 000.15.49.H35-230424-0001 24/04/2023 24/04/2023 25/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THANH LỚ UBND Xã Thu Lũm
15 000.03.49.H35-220826-0017 26/08/2022 28/09/2022 07/03/2023
Trễ hạn 114 ngày.
LÙ THỊ NGAI UBND xã Bum Nưa
16 000.03.49.H35-230530-0003 30/05/2023 06/06/2023 19/06/2023
Trễ hạn 9 ngày.
CHIM VĂN SƠ UBND xã Bum Nưa