| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 000.05.46.H35-230704-0001 | 04/07/2023 | 11/07/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | CHẺO THỊ TRÚC MAI | UBND xã Vàng Ma Chải |
| 2 | 000.17.46.H35-231205-0002 | 05/12/2023 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ CÚC | UBND xã Nậm Xe |
| 3 | 000.09.46.H35-230606-0002 | 06/06/2023 | 06/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG NGỌC ÂN | UBND xã Dào San |
| 4 | 000.09.46.H35-230510-0003 | 10/05/2023 | 11/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀNG THỊ CHAY | UBND xã Dào San |
| 5 | 000.11.46.H35-230112-0002 | 12/01/2023 | 19/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÝ XA GẬY | UBND xã Bản Lang |
| 6 | 000.11.46.H35-230112-0004 | 12/01/2023 | 13/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN THỊ PHƯƠNG | UBND xã Bản Lang |
| 7 | 000.00.46.H35-230712-0008 | 12/07/2023 | 17/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LÝ A SỈ | |
| 8 | 000.18.46.H35-230614-0002 | 14/06/2023 | 14/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A KHAI | UBND xã Lản Nhì Thàng |
| 9 | 000.18.46.H35-230614-0001 | 14/06/2023 | 14/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A DAO | UBND xã Lản Nhì Thàng |
| 10 | 000.13.46.H35-230714-0001 | 14/07/2023 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG XUÂN HƯNG | UBND xã Hoang Thèn |
| 11 | 000.00.46.H35-230814-0003 | 14/08/2023 | 16/08/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỦY | |
| 12 | 000.10.46.H35-231117-0001 | 17/11/2023 | 22/11/2023 | 25/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG A SÙNG | UBND xã Mù Sang |
| 13 | 000.09.46.H35-230419-0001 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | CHÂU THỊ DÊ | UBND xã Dào San |
| 14 | 000.16.46.H35-230519-0001 | 19/05/2023 | 19/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÂN VĂN ĐIỆP | UBND xã Mường So |
| 15 | 000.07.46.H35-230825-0004 | 25/08/2023 | 25/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | THÀO A THẮNG | UBND xã Pa Vây Sử |
| 16 | 000.05.46.H35-230227-0001 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 81 ngày. | VÀNG VĂN NGUYÊN | UBND xã Vàng Ma Chải |
| 17 | 000.11.46.H35-230227-0007 | 27/02/2023 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ HOA | UBND xã Bản Lang |
| 18 | 000.17.46.H35-230627-0003 | 27/06/2023 | 27/06/2023 | 30/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯỜNG THU PHƯƠNG | UBND xã Nậm Xe |
| 19 | 000.17.46.H35-230627-0004 | 27/06/2023 | 28/06/2023 | 30/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN A TƯỞNG | UBND xã Nậm Xe |
| 20 | 000.00.46.H35-230428-0005 | 28/04/2023 | 04/05/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÀN THỊ YẾN NHƯ | |
| 21 | 000.12.46.H35-231128-0001 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG THỊ NGA | UBND xã Khổng Lào |