STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.16.47.H35-231122-0001 | 27/11/2023 | 27/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÌ VĂN LẺ | UBND xã Noong Hẻo |
2 | 000.02.47.H35-231006-0001 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẺO MÍ HOÁN | UBND Thị trấn Sìn Hồ |
3 | 000.03.47.H35-230808-0002 | 08/08/2023 | 09/08/2023 | 10/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯỜNG VĂN PHÚC | UBND xã Chăn Nưa |
4 | 000.04.47.H35-230619-0002 | 19/06/2023 | 19/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ LAN HƯƠNG | UBND xã Pa Tần |