STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.04.45.H35-231110-0001 | 10/11/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | UBND xã Khoen On - Than Uyên |
2 | 000.07.45.H35-231016-0003 | 16/10/2023 | 16/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG GIA KHÁNH | UBND xã Mường Than - Than Uyên |
3 | 000.00.45.H35-230718-0001 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG THỊ MAI | |
4 | 000.12.45.H35-230621-0007 | 21/06/2023 | 28/06/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG PÀNG DÊ | UBND xã Tà Mung - Than Uyên |
5 | 000.00.45.H35-230721-0001 | 21/07/2023 | 26/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÓNG VĂN THƯƠNG | |
6 | 000.07.45.H35-231024-0001 | 24/10/2023 | 24/10/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MAI PHƯỢNG | UBND xã Mường Than - Than Uyên |