STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.42.H35-230303-0004 03/03/2023 19/04/2023 05/05/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGÔ THỊ HẬU
2 000.00.42.H35-230605-0003 05/06/2023 14/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ QUANG THẮNG
3 000.00.42.H35-231106-0003 06/11/2023 20/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG THƯỞNG
4 000.00.42.H35-230810-0008 10/08/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PỜ THỊ BIÊN
5 000.00.42.H35-230214-0003 14/02/2023 27/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI QUANG HÙNG
6 000.06.42.H35-230717-0007 17/07/2023 07/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÙNG THỊ DIỄM NGỌC UBND phường Quyết Thắng
7 000.06.42.H35-230717-0008 17/07/2023 07/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÙNG GIA BẢO UBND phường Quyết Thắng
8 000.00.42.H35-230223-0002 23/02/2023 23/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN GIỚI