STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.10.44.H35-230303-0001 | 03/03/2023 | 07/03/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ VĂN PÀNH | UBND xã Phúc Khoa |
2 | 000.08.44.H35-230804-0006 | 04/08/2023 | 25/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ VĂN DIẾT | UBND xã Nậm Sỏ |
3 | 000.08.44.H35-230804-0010 | 04/08/2023 | 25/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯỜNG VĂN HỢP | UBND xã Nậm Sỏ |
4 | 000.00.44.H35-230206-0005 | 06/02/2023 | 17/02/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 142 ngày. | HỒ ĐỨC BÌNH | |
5 | 000.02.44.H35-230908-0005 | 06/10/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A MINH | UBND Thị trấn Tân Uyên |
6 | 000.02.44.H35-231006-0002 | 06/10/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM VĂN TUYÊN | UBND Thị trấn Tân Uyên |
7 | 000.02.44.H35-231006-0001 | 06/10/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN HÙNG | UBND Thị trấn Tân Uyên |
8 | 000.02.44.H35-230908-0001 | 06/10/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A SÒ | UBND Thị trấn Tân Uyên |
9 | 000.08.44.H35-230609-0002 | 09/06/2023 | 30/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ A SÀNG | UBND xã Nậm Sỏ |
10 | 000.08.44.H35-230609-0006 | 09/06/2023 | 30/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ VĂN SÂM | UBND xã Nậm Sỏ |
11 | 000.08.44.H35-230609-0007 | 09/06/2023 | 30/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯỜNG VĂN PHỌNG | UBND xã Nậm Sỏ |
12 | 000.00.44.H35-231109-0004 | 09/11/2023 | 19/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ PÈ | |
13 | 000.00.44.H35-230111-0001 | 11/01/2023 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MAI | |
14 | 000.00.44.H35-230111-0002 | 11/01/2023 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ HOA | |
15 | 000.00.44.H35-230712-0003 | 12/07/2023 | 17/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
16 | 000.00.44.H35-210119-0010 | 16/03/2023 | 29/03/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 93 ngày. | NGUYỄN ANH MINH | |
17 | 000.00.44.H35-210119-0006 | 16/03/2023 | 29/03/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 93 ngày. | PHAN THỊ NGA | |
18 | 000.02.44.H35-230518-0002 | 18/05/2023 | 22/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI VIẾT ĐĂNG, CCCD SỐ: 037076010773 | UBND Thị trấn Tân Uyên |
19 | 000.00.44.H35-230424-0001 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LIÊN | |
20 | 000.10.44.H35-230926-0001 | 26/09/2023 | 26/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | UBND xã Phúc Khoa |
21 | 000.00.44.H35-230227-0002 | 27/02/2023 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LAN | |
22 | 000.00.44.H35-230327-0001 | 27/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HUY DƯƠNG | |
23 | 000.08.44.H35-230427-0006 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A LỒNG | UBND xã Nậm Sỏ |
24 | 000.10.44.H35-231027-0001 | 27/10/2023 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ PHƯƠNG | UBND xã Phúc Khoa |
25 | 000.11.44.H35-221230-0004 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN ÓN | UBND xã Mường Khoa |
26 | 000.11.44.H35-221230-0005 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN GIÓT | UBND xã Mường Khoa |
27 | 000.11.44.H35-221230-0006 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN HẶC | UBND xã Mường Khoa |
28 | 000.11.44.H35-221230-0007 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN PHÔM | UBND xã Mường Khoa |
29 | 000.11.44.H35-221230-0008 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN PẢN | UBND xã Mường Khoa |
30 | 000.11.44.H35-221230-0009 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯỜNG VĂN CHÀI | UBND xã Mường Khoa |
31 | 000.11.44.H35-221230-0010 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN SINH | UBND xã Mường Khoa |
32 | 000.11.44.H35-221230-0011 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN BAN | UBND xã Mường Khoa |
33 | 000.11.44.H35-221230-0012 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN KHÂM | UBND xã Mường Khoa |
34 | 000.11.44.H35-221230-0013 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN ÉN | UBND xã Mường Khoa |
35 | 000.11.44.H35-221230-0014 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN PHÂU | UBND xã Mường Khoa |
36 | 000.11.44.H35-221230-0015 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN KHĂN | UBND xã Mường Khoa |