STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.51.H35-240226-0008 | 26/02/2024 | 05/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN ĐỨC PHÚ | |
2 | 000.00.51.H35-240328-0011 | 28/03/2024 | 19/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG VĂN THÔNG |