STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.05.43.H35-240321-0002 | 21/03/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG A THỐNG | UBND xã Bản Bo |
2 | 000.12.43.H35-241101-0001 | 01/11/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẢNG A VÊNH | UBND xã Tả Lèng |
3 | 000.00.43.H35-240802-0001 | 02/08/2024 | 15/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TÌNH | |
4 | 000.12.43.H35-240703-0001 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | HẢNG A CHỜ | UBND xã Tả Lèng |
5 | 000.00.43.H35-240404-0003 | 04/04/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THU HƯỜNG | |
6 | 000.05.43.H35-240130-0001 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TRANG | UBND xã Bản Bo |
7 | 000.00.43.H35-240405-0001 | 05/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TIẾN VÕ | |
8 | 000.04.43.H35-240313-0002 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CỨ THỊ TỈNH | UBND Xã Sơn Bình |
9 | 000.04.43.H35-240517-0001 | 17/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A MINH | UBND Xã Sơn Bình |
10 | 000.00.43.H35-240717-0002 | 17/07/2024 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG BÁ LỢI | |
11 | 000.00.43.H35-240923-0003 | 23/09/2024 | 03/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
12 | 000.03.43.H35-240125-0001 | 25/01/2024 | 30/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ THỊ NÍ | UBND xã Bình Lư |
13 | 000.03.43.H35-240125-0002 | 25/01/2024 | 30/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TÒNG VĂN MINH | UBND xã Bình Lư |
14 | 000.03.43.H35-240125-0004 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ LOAN | UBND xã Bình Lư |
15 | 000.03.43.H35-240125-0005 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ LOAN | UBND xã Bình Lư |
16 | 000.03.43.H35-240125-0006 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ OANH | UBND xã Bình Lư |
17 | 000.03.43.H35-240125-0007 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÒ VĂN XƯƠNG | UBND xã Bình Lư |
18 | 000.03.43.H35-240125-0008 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÒ VĂN XƯƠNG | UBND xã Bình Lư |
19 | 000.14.43.H35-240527-0001 | 27/05/2024 | 27/05/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐÈO THỊ THIÊN | UBND xã Thèn Sin |
20 | 000.14.43.H35-240527-0002 | 27/05/2024 | 27/05/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐÈO THỊ THIÊN | UBND xã Thèn Sin |