STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.09.H35-240629-0006 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | Quán Thị Hải | |
2 | 000.00.09.H35-240629-0005 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC | |
3 | 000.00.09.H35-240629-0004 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | Lê Thị Lan Phương | |
4 | 000.00.09.H35-240629-0003 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | Lê Thị Lan Phương | |
5 | 000.00.09.H35-240629-0002 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | Trần Thị Ngọc Mai | |
6 | 000.00.09.H35-240629-0001 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | Trần Thị Ngọc Mai | |
7 | 000.00.09.H35-240628-0125 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | Nguyễn Thụy Mai Anh | |
8 | 000.00.09.H35-240628-0123 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | Diêm Thị Quỳnh Vân | |
9 | 000.00.09.H35-240628-0124 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ NGÂN | |
10 | 000.00.09.H35-240628-0122 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ VƯƠNG | |
11 | 000.00.09.H35-240627-0187 | 28/06/2024 | 28/06/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Thị Bích Liên | |
12 | 000.00.09.H35-240627-0185 | 28/06/2024 | 28/06/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ TUYẾT | |
13 | 000.00.09.H35-240627-0186 | 28/06/2024 | 28/06/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | Trần Ngọc Ánh Hồng | |
14 | 000.00.09.H35-240627-0184 | 28/06/2024 | 28/06/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | Nguyễn Thị Bích Liên | |
15 | 000.00.09.H35-240627-0183 | 28/06/2024 | 28/06/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | |
16 | 000.00.09.H35-240627-0182 | 28/06/2024 | 28/06/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | CÔNG TY TNHH NƯỚC GIẢI KHÁT SUNTORY PEPSICO VIỆT NAM | |
17 | 000.00.09.H35-240627-0154 | 28/06/2024 | 28/06/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | CÔNG TY TNHH YAMAHA MOTOR VIỆT NAM | |
18 | 000.00.09.H35-240627-0181 | 28/06/2024 | 28/06/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | Trịnh Thị Tăng | |
19 | 000.00.09.H35-240627-0153 | 28/06/2024 | 28/06/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | |
20 | 000.00.09.H35-240627-0150 | 28/06/2024 | 28/06/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | Ngô Phương Nghi |