STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.11.H35-230116-0007 | 16/01/2023 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỦY | |
2 | 000.00.11.H35-240717-0049 | 17/07/2024 | 22/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ HẢI YẾN | |
3 | 000.00.11.H35-240717-0051 | 17/07/2024 | 22/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ HẢI YẾN | |
4 | 000.00.11.H35-240521-0021 | 21/05/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ VĂN MỪNG | |
5 | 000.00.11.H35-241022-0018 | 22/10/2024 | 11/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | CHANG A SÀO | |
6 | 000.00.11.H35-240730-0066 | 30/07/2024 | 03/09/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | PHÙNG VĂN TÙNG | |
7 | 000.00.11.H35-240730-0069 | 30/07/2024 | 11/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÙNG VĂN TÙNG | |
8 | 000.00.11.H35-240730-0071 | 30/07/2024 | 31/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG VĂN TÙNG | |
9 | 000.00.11.H35-240730-0075 | 30/07/2024 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN TÙNG | |
10 | 000.00.11.H35-240731-0016 | 31/07/2024 | 17/09/2024 | 22/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI ĐÌNH BANG | |
11 | 000.00.11.H35-240731-0030 | 31/07/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ MẠNH TOẢN |