STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.02.49.H35-240108-0002 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ PHƯƠNG ANH | UBND Thị trấn Mường Tè |
2 | 000.00.49.H35-240719-0005 | 19/07/2024 | 10/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THẾ QUẢNG | |
3 | 000.00.49.H35-240620-0003 | 20/06/2024 | 02/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐAO VĂN BOM |