STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.48.H35-240627-0001 27/06/2024 07/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐAO THỊ THUẬN
2 000.10.48.H35-240301-0002 01/03/2024 04/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PÀN VĂN TEM UBND xã Nậm Pì
3 000.10.48.H35-240102-0001 02/01/2024 02/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHÀNG A DAI UBND xã Nậm Pì
4 000.02.48.H35-241105-0001 05/11/2024 08/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KHOÀNG THỊ HOA UBND Thị trấn Nậm Nhùn
5 000.05.48.H35-240906-0002 06/09/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ VĂN DUY UBND xã Mường Mô
6 000.05.48.H35-240906-0001 06/09/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ VĂN DUY UBND xã Mường Mô
7 000.12.48.H35-240408-0001 08/04/2024 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHÌN ME HƯƠNG UBND xã Trung Chải
8 000.00.48.H35-241008-0001 08/10/2024 11/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN THANH
9 000.07.48.H35-241011-0001 11/10/2024 16/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÒ ME TUYỀN UBND xã Hua Bum
10 000.06.48.H35-240814-0001 14/08/2024 14/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG THỊ ÍA UBND xã Nậm Chà
11 000.00.48.H35-240716-0003 16/07/2024 26/07/2024 27/07/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TOÀN
12 000.06.48.H35-240219-0003 19/02/2024 20/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TÒNG THỊ CHUNG UBND xã Nậm Chà
13 000.06.48.H35-240319-0001 19/03/2024 19/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LY THỊ VỪ UBND xã Nậm Chà
14 000.06.48.H35-240221-0001 21/02/2024 21/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CHẢO SÚ LỤA UBND xã Nậm Chà
15 000.10.48.H35-240725-0006 25/07/2024 26/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÌN VĂN HAY UBND xã Nậm Pì
16 000.08.48.H35-240726-0001 26/07/2024 26/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ VĂN DƯƠNG UBND xã Lê Lợi
17 000.04.48.H35-240927-0001 30/09/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LA VĂN TUẤN UBND xã Nậm Manh