STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.46.H35-240801-0008 01/08/2024 02/08/2024 05/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ THỊ THƠM
2 000.18.46.H35-241002-0003 02/10/2024 07/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
CHẺO CAO CHẢN UBND xã Lản Nhì Thàng
3 000.03.46.H35-240305-0004 06/03/2024 07/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA KHỜ ĐÔ UBND xã Sì Lở Lầu
4 000.17.46.H35-241008-0002 08/10/2024 08/10/2024 09/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A BÌNH UBND xã Nậm Xe
5 000.12.46.H35-240410-0001 10/04/2024 11/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ NGA UBND xã Khổng Lào
6 000.00.46.H35-240416-0006 16/04/2024 22/04/2024 24/06/2024
Trễ hạn 43 ngày.
TẨN THỊ PHƯƠNG
7 000.00.46.H35-240617-0005 17/06/2024 20/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CHẺO MINH SƠN
8 000.16.46.H35-241017-0001 17/10/2024 22/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY HƯỚNG UBND xã Mường So
9 000.16.46.H35-231218-0001 18/12/2023 19/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LỪU VĂN QUÝ UBND xã Mường So
10 000.00.46.H35-240522-0003 22/05/2024 23/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀN THỊ THANH NGA
11 000.00.46.H35-240522-0005 22/05/2024 23/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TEO NHẬT KHÁNH
12 000.16.46.H35-240925-0001 25/09/2024 30/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HÓA UBND xã Mường So