STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.09.47.H35-240301-0001 | 01/03/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẺO A PHÀN | UBND xã Tả Phìn |
2 | 000.13.47.H35-240401-0002 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU A CHIA | UBND xã Pu Sam Cáp |
3 | 000.21.47.H35-240304-0004 | 04/03/2024 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A BÓNG | UBND xã Nậm Hăn |
4 | 000.21.47.H35-240304-0003 | 04/03/2024 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A BÓNG | UBND xã Nậm Hăn |
5 | 000.21.47.H35-240304-0001 | 04/03/2024 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯỜNG VĂN ĐOAN | UBND xã Nậm Hăn |
6 | 000.21.47.H35-240304-0002 | 04/03/2024 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯỜNG VĂN ĐOAN | UBND xã Nậm Hăn |
7 | 000.15.47.H35-240105-0001 | 05/01/2024 | 05/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG CHÁ GIÀNG | UBND xã Làng Mô |
8 | 000.18.47.H35-240409-0001 | 09/04/2024 | 09/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TẨN A KHAO | UBND xã Căn Co |
9 | 000.09.47.H35-240409-0004 | 12/04/2024 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN A SAN | UBND xã Tả Phìn |
10 | 000.15.47.H35-240220-0007 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG A QUAN | UBND xã Làng Mô |
11 | 000.13.47.H35-240223-0002 | 23/02/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHANG A VÊNH | UBND xã Pu Sam Cáp |
12 | 000.15.47.H35-240226-0001 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A NỦ | UBND xã Làng Mô |
13 | 000.02.47.H35-240227-0001 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN SUN MẨY | UBND Thị trấn Sìn Hồ |
14 | 000.15.47.H35-240131-0003 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | LIỀU A CHÂU | UBND xã Làng Mô |