STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.03.47.H35-240702-0001 02/07/2024 09/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
CHANG VĂN LÍU UBND xã Chăn Nưa
2 000.16.47.H35-241021-0001 21/10/2024 28/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ VĂN NỌI UBND xã Noong Hẻo
3 000.21.47.H35-241016-0002 21/10/2024 28/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG A DÔN UBND xã Nậm Hăn
4 000.23.47.H35-241021-0003 21/10/2024 28/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ A DẨU UBND xã Pa Khoá
5 000.09.47.H35-240301-0001 01/03/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHẺO A PHÀN UBND xã Tả Phìn
6 000.13.47.H35-240401-0002 01/04/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HẦU A CHIA UBND xã Pu Sam Cáp
7 000.21.47.H35-240802-0001 02/08/2024 05/08/2024 08/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ HÒA UBND xã Nậm Hăn
8 000.21.47.H35-240304-0004 04/03/2024 04/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A BÓNG UBND xã Nậm Hăn
9 000.21.47.H35-240304-0003 04/03/2024 04/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A BÓNG UBND xã Nậm Hăn
10 000.21.47.H35-240304-0001 04/03/2024 04/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯỜNG VĂN ĐOAN UBND xã Nậm Hăn
11 000.21.47.H35-240304-0002 04/03/2024 04/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯỜNG VĂN ĐOAN UBND xã Nậm Hăn
12 000.15.47.H35-240604-0001 04/06/2024 05/06/2024 06/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A BINH UBND xã Làng Mô
13 000.15.47.H35-240604-0002 04/06/2024 05/06/2024 06/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A TỦA UBND xã Làng Mô
14 000.15.47.H35-240604-0003 04/06/2024 05/06/2024 06/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A TỦA UBND xã Làng Mô
15 000.15.47.H35-240604-0004 04/06/2024 05/06/2024 06/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A TỦA UBND xã Làng Mô
16 000.15.47.H35-240604-0005 04/06/2024 05/06/2024 06/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A TỦA UBND xã Làng Mô
17 000.15.47.H35-240105-0001 05/01/2024 05/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG CHÁ GIÀNG UBND xã Làng Mô
18 000.14.47.H35-241105-0001 05/11/2024 08/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ A ĐÓNG UBND xã Nậm Cha
19 000.14.47.H35-241105-0004 05/11/2024 08/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ A PÓC UBND xã Nậm Cha
20 000.23.47.H35-240708-0002 08/07/2024 15/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHANG A PHÀNG UBND xã Pa Khoá
21 000.18.47.H35-240409-0001 09/04/2024 09/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TẨN A KHAO UBND xã Căn Co
22 000.09.47.H35-240409-0004 12/04/2024 12/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN A SAN UBND xã Tả Phìn
23 000.22.47.H35-240611-0001 12/06/2024 13/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MINH UBND xã Lùng Thàng
24 000.20.47.H35-240809-0016 12/08/2024 12/08/2024 13/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ THỊ ƯƠNG UBND xã Nậm Cuổi
25 000.20.47.H35-240811-0009 12/08/2024 12/08/2024 13/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TÒNG THỊ ĐÁNH UBND xã Nậm Cuổi
26 000.21.47.H35-240911-0004 12/09/2024 19/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A ĐỒNG UBND xã Nậm Hăn
27 000.21.47.H35-240911-0003 12/09/2024 19/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
QUÀNG VĂN PIẾNG UBND xã Nậm Hăn
28 000.15.47.H35-241014-0001 14/10/2024 21/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A LÂU UBND xã Làng Mô
29 000.10.47.H35-240718-0004 18/07/2024 25/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MÙA A PHÌNH UBND xã Sà Dề Phìn
30 000.10.47.H35-240718-0003 18/07/2024 25/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG NHÈ SINH UBND xã Sà Dề Phìn
31 000.04.47.H35-240719-0001 19/07/2024 23/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG A LỒNG UBND xã Pa Tần
32 000.12.47.H35-240816-0002 19/08/2024 20/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LẦU THỊ VI UBND xã Tả Ngảo
33 000.12.47.H35-240816-0001 19/08/2024 20/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VỪ A DÌA UBND xã Tả Ngảo
34 000.15.47.H35-240220-0007 20/02/2024 21/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG A QUAN UBND xã Làng Mô
35 000.16.47.H35-240618-0001 20/06/2024 21/06/2024 25/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ VĂN PHƯƠNG UBND xã Noong Hẻo
36 000.07.47.H35-240521-0002 21/05/2024 24/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
CHEO A SAN UBND xã Phăng Sô Lin
37 000.23.47.H35-241021-0001 21/10/2024 24/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG A LÀNH UBND xã Pa Khoá
38 000.13.47.H35-240223-0002 23/02/2024 23/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHANG A VÊNH UBND xã Pu Sam Cáp
39 000.04.47.H35-240723-0004 23/07/2024 20/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A LỒNG UBND xã Pa Tần
40 000.15.47.H35-240226-0001 26/02/2024 27/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A NỦ UBND xã Làng Mô
41 000.00.47.H35-240426-0014 26/04/2024 02/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH NHẰN
42 000.02.47.H35-240227-0001 27/02/2024 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN SUN MẨY UBND Thị trấn Sìn Hồ
43 000.14.47.H35-240930-0001 30/09/2024 30/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀN A ĐẠCH UBND xã Nậm Cha
44 000.15.47.H35-240131-0003 31/01/2024 01/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
LIỀU A CHÂU UBND xã Làng Mô