STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.04.45.H35-240118-0002 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÀ VĂN TÍCH | UBND xã Khoen On - Than Uyên |
2 | 000.07.45.H35-240219-0016 | 19/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TRUNG | UBND xã Mường Than - Than Uyên |
3 | 000.02.45.H35-240724-0001 | 24/07/2024 | 24/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ VĂN HƯNG | UBND TT Than Uyên |