STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.44.H35.19.09.06.0041 | 06/09/2019 | 20/09/2019 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1325 ngày. | NGUYỄN KIM THÀNH | |
2 | 000.00.44.H35-230413-0003 | 13/04/2023 | 27/04/2023 | 06/11/2024 | Trễ hạn 394 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
3 | 000.00.44.H35-230215-0003 | 15/02/2023 | 19/12/2023 | 02/04/2024 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | |
4 | 000.00.44.H35-221222-0001 | 22/12/2022 | 29/12/2023 | 02/04/2024 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUYÊN | |
5 | 000.00.44.H35-221222-0004 | 22/12/2022 | 30/01/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | PHẠM VĂN CƯỜNG | |
6 | 000.00.44.H35-221222-0006 | 22/12/2022 | 26/06/2023 | 02/04/2024 | Trễ hạn 200 ngày. | PHẠM THỊ ĐÀO | |
7 | 000.00.44.H35-211130-0001 | 30/11/2021 | 07/12/2021 | 06/11/2024 | Trễ hạn 755 ngày. | BÙI VĂN PHỤC | |
8 | 000.11.44.H35-240301-0002 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯỜNG THỊ HƯỞNG | UBND xã Mường Khoa |
9 | 000.11.44.H35-240301-0001 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯỜNG THỊ HƯỞNG | UBND xã Mường Khoa |
10 | 000.09.44.H35-241001-0002 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HÀ VĂN TIẾN | UBND xã Tà Mít |
11 | 000.11.44.H35-241101-0001 | 01/11/2024 | 06/11/2024 | 16/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | CHÂU A DƠ | UBND xã Mường Khoa |
12 | 000.08.44.H35-240403-0003 | 03/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ VĂN HOÀNG | UBND xã Nậm Sỏ |
13 | 000.08.44.H35-240603-0003 | 03/06/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ HƯỞNG | UBND xã Nậm Sỏ |
14 | 000.11.44.H35-241104-0001 | 04/11/2024 | 07/11/2024 | 16/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯỜNG THỊ LẠNH | UBND xã Mường Khoa |
15 | 000.08.44.H35-240205-0004 | 05/02/2024 | 15/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÒA | UBND xã Nậm Sỏ |
16 | 000.11.44.H35-241105-0001 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | QUÀNG VĂN TỈNH | UBND xã Mường Khoa |
17 | 000.11.44.H35-241105-0002 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÒ VĂN ĐÔI | UBND xã Mường Khoa |
18 | 000.07.44.H35-240506-0001 | 06/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ VĂN DŨNG | UBND xã Nậm Cần |
19 | 000.00.44.H35-210906-0008 | 06/09/2021 | 17/09/2021 | 19/08/2024 | Trễ hạn 756 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ HOA | |
20 | 000.08.44.H35-240307-0002 | 07/03/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ NHINH | UBND xã Nậm Sỏ |
21 | 000.11.44.H35-241108-0002 | 08/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ NANG | UBND xã Mường Khoa |
22 | 000.11.44.H35-241108-0001 | 08/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO A SÍNH | UBND xã Mường Khoa |
23 | 000.08.44.H35-240109-0002 | 09/01/2024 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ VĂN PÂNG | UBND xã Nậm Sỏ |
24 | 000.10.44.H35-240909-0001 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TÍNH | UBND xã Phúc Khoa |
25 | 000.08.44.H35-240311-0004 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ ĐĂM | UBND xã Nậm Sỏ |
26 | 000.11.44.H35-241112-0001 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÒ THỊ BAN | UBND xã Mường Khoa |
27 | 000.08.44.H35-240415-0002 | 15/04/2024 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ VĂN SƯƠI | UBND xã Nậm Sỏ |
28 | 000.08.44.H35-240517-0002 | 17/05/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HƯƠNG | UBND xã Nậm Sỏ |
29 | 000.00.44.H35-240318-0003 | 18/03/2024 | 29/03/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ MẾN | |
30 | 000.08.44.H35-240220-0005 | 20/02/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LẦU THỊ DẾNH | UBND xã Nậm Sỏ |
31 | 000.04.44.H35-240322-0002 | 22/03/2024 | 25/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | UBND xã Thân Thuộc |
32 | 000.08.44.H35-231222-0002 | 22/12/2023 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A LỒNG | UBND xã Nậm Sỏ |
33 | 000.08.44.H35-240326-0013 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | 30/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | LÒ VĂN THƯƠNG | UBND xã Nậm Sỏ |
34 | 000.08.44.H35-240326-0014 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | 30/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | LÒ THỊ HUỐN | UBND xã Nậm Sỏ |
35 | 000.00.44.H35-240328-0001 | 28/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LẦU A PÊNH | |
36 | 000.11.44.H35-241029-0001 | 29/10/2024 | 01/11/2024 | 16/11/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG VĂN ANH | UBND xã Mường Khoa |