STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.08.43.H35-250207-0001 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HẢNG THỊ PHUA UBND xã Bản Hon
2 000.11.43.H35-250409-0003 09/04/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HẦU THỊ CU UBND xã Giang Ma
3 000.03.43.H35-250210-0002 10/02/2025 12/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÒ VĂN NGÂN UBND xã Bình Lư
4 000.08.43.H35-250410-0005 10/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A CAO UBND xã Bản Hon
5 000.08.43.H35-250410-0004 10/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TAO THỊ XUM UBND xã Bản Hon
6 000.00.43.H35-250113-0001 14/01/2025 17/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG A CHÁNG
7 000.06.43.H35-250415-0001 15/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HIỆP UBND xã Nà Tăm
8 000.07.43.H35-250214-0001 18/02/2025 21/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG THỊ MÙ UBND xã Khun Há
9 000.07.43.H35-250213-0001 18/02/2025 21/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CHU A SU UBND xã Khun Há
10 000.07.43.H35-250213-0002 19/02/2025 24/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CỨ A SỂNH UBND xã Khun Há
11 000.07.43.H35-250213-0003 19/02/2025 24/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HÀNG A THÀO UBND xã Khun Há
12 000.03.43.H35-250219-0002 20/02/2025 21/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
GIÀNG THỊ LỨN UBND xã Bình Lư
13 000.00.43.H35-241122-0003 22/11/2024 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KHƯƠNG VĂN HIẾU