STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H35.12.10-250716-0008 | 16/07/2025 | 25/07/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HỒ THỊ PHƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Nông nghiệp và Môi trường |
2 | H35.12-250328-0012 | 28/03/2025 | 24/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÁP VĂN KHÁNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Nông nghiệp và Môi trường |