STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.03.H35-250220-5018 | 21/02/2025 | 12/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | MÙA A ĐANH | |
2 | 000.00.03.H35-250221-5003 | 21/02/2025 | 12/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÒ VĂN THẮNG | |
3 | 000.00.03.H35-250220-5036 | 21/02/2025 | 12/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN BÁ DUY | |
4 | 000.00.03.H35-250221-5015 | 21/02/2025 | 13/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÙ VĂN VẤN | |
5 | 000.00.03.H35-250221-5018 | 21/02/2025 | 13/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ CHỈN THEO |