STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.03.H35-250312-5003 | 12/03/2025 | 26/03/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | SÙNG A PHẢNH |