STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.49.H35-250603-0001 | 03/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ MY | |
2 | 000.00.49.H35-250603-0002 | 03/06/2025 | 06/06/2025 | 07/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BẠCH THỊ KIM DUNG | |
3 | 000.00.49.H35-250604-0001 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ GẠ PỚ | |
4 | 000.00.49.H35-250607-0008 | 07/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÌN THÚY NGÂN | |
5 | 000.00.49.H35-250607-0005 | 07/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN THẮNG |