STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.06.48.H35-250312-0001 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÙA A SÙNG | UBND xã Nậm Chà |
2 | 000.06.48.H35-250312-0002 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VỪ A SA | UBND xã Nậm Chà |
3 | 000.04.48.H35-250108-0001 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A GIÀ | UBND xã Nậm Manh |
4 | 000.05.48.H35-250217-0005 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÀO VĂN LỊCH | UBND xã Mường Mô |
5 | 000.06.48.H35-250218-0001 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY THỊ SÚNG | UBND xã Nậm Chà |
6 | 000.07.48.H35-241227-0001 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ A LAN | UBND xã Hua Bum |
7 | 000.06.48.H35-250228-0001 | 28/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ SÚ LOÀNG | UBND xã Nậm Chà |