STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.04.48.H35-250108-0001 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A GIÀ | UBND xã Nậm Manh |
2 | 000.07.48.H35-241227-0001 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ A LAN | UBND xã Hua Bum |