| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H35.100.2-251205-0003 | 05/12/2025 | 20/12/2025 | 25/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU HỒNG ĐÔNG | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Phường Đoàn Kết |
| 2 | H35.100.2-251216-0005 | 16/12/2025 | 18/12/2025 | 22/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI HUY PHƯƠNG | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Phường Đoàn Kết |
| 3 | H35.100.1-251205-0001 | 05/12/2025 | 08/12/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN YÊN | Văn phòng HĐND & UBND phường Đoàn Kết |
| 4 | H35.100.1-251211-0008 | 11/12/2025 | 12/12/2025 | 15/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LONG | Văn phòng HĐND & UBND phường Đoàn Kết |
| 5 | H35.100.2-251212-0001 | 12/12/2025 | 16/12/2025 | 18/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THỊ TỚI | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Phường Đoàn Kết |
| 6 | H35.100.2-251014-0001 | 14/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HÙNG | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Phường Đoàn Kết |
| 7 | H35.100.2-251215-0001 | 15/12/2025 | 18/12/2025 | 19/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A PHỬ | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Phường Đoàn Kết |
| 8 | H35.100.2-251215-0002 | 15/12/2025 | 18/12/2025 | 19/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG NGUYÊN MINH | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Phường Đoàn Kết |
| 9 | H35.100.2-251215-0003 | 15/12/2025 | 18/12/2025 | 19/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ THỊ VƯƠNG | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Phường Đoàn Kết |
| 10 | H35.100.1-251119-0012 | 19/11/2025 | 20/11/2025 | 24/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ CAO CƯỜNG | Văn phòng HĐND & UBND phường Đoàn Kết |
| 11 | H35.100.2-251125-0002 | 25/11/2025 | 28/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ THUẬN | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Phường Đoàn Kết |