STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.11.46.H35-250402-0002 02/04/2025 02/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VÀNG VĂN MINH UBND xã Bản Lang
2 000.11.46.H35-250402-0001 02/04/2025 02/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VÀNG VĂN MINH UBND xã Bản Lang
3 000.17.46.H35-250203-0001 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÙNG VĂN THÊU UBND xã Nậm Xe
4 000.10.46.H35-250107-0004 07/01/2025 08/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
GIÀNG A BỀNH UBND xã Mù Sang
5 000.16.46.H35-250307-0001 07/03/2025 12/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THỊ QUYÊN UBND xã Mường So
6 000.10.46.H35-250109-0001 09/01/2025 10/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã Mù Sang
7 000.16.46.H35-250214-0001 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIÊU VĂN THIỆP UBND xã Mường So
8 000.16.46.H35-250414-0001 14/04/2025 17/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN ĐỨC UBND xã Mường So
9 000.16.46.H35-250415-0001 15/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THIỆU UBND xã Mường So
10 000.10.46.H35-250319-0001 19/03/2025 19/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG THỊ SÁNG UBND xã Mù Sang
11 000.07.46.H35-250319-0001 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A DỜ UBND xã Pa Vây Sử
12 000.18.46.H35-250421-0001 21/04/2025 21/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
THÀO A DƯƠNG UBND xã Lản Nhì Thàng
13 000.18.46.H35-241226-0002 26/12/2024 26/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TẨN MÝ HOÁN UBND xã Lản Nhì Thàng