STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.16.46.H35-250214-0001 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIÊU VĂN THIỆP | UBND xã Mường So |
2 | 000.17.46.H35-250203-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÙNG VĂN THÊU | UBND xã Nậm Xe |
3 | 000.10.46.H35-250107-0004 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | GIÀNG A BỀNH | UBND xã Mù Sang |
4 | 000.10.46.H35-250109-0001 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã Mù Sang |
5 | 000.18.46.H35-241226-0002 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TẨN MÝ HOÁN | UBND xã Lản Nhì Thàng |