| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H35.101.1-251201-0028 | 01/12/2025 | 04/12/2025 | 08/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THỊ THOA | Văn phòng HĐND và UBND Phường Tân Phong |
| 2 | H35.101.2-251001-0006 | 01/10/2025 | 13/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ CHIẾN THẮNG | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Phường Tân Phong |
| 3 | H35.101.2-251002-0005 | 02/10/2025 | 23/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆN | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Phường Tân Phong |
| 4 | H35.101.2-251003-0007 | 03/10/2025 | 15/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ BIÊN | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Phường Tân Phong |
| 5 | H35.101.2-251003-0009 | 03/10/2025 | 15/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ THƯƠNG | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Phường Tân Phong |
| 6 | H35.101.2-250904-0005 | 04/09/2025 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ VĂN CHIỀU | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Phường Tân Phong |
| 7 | H35.101.2-250905-0004 | 05/09/2025 | 28/10/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN KỲ | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Phường Tân Phong |
| 8 | H35.101.2-251010-0002 | 10/10/2025 | 04/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ HOA | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Phường Tân Phong |
| 9 | H35.101.2-250811-0005 | 11/08/2025 | 07/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THANH | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Phường Tân Phong |
| 10 | H35.101.2-251112-0009 | 12/11/2025 | 24/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỤA | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Phường Tân Phong |
| 11 | H35.101.2-250714-0007 | 15/08/2025 | 15/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | LÊ CÔNG BẮC | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Phường Tân Phong |
| 12 | H35.101.2-251015-0003 | 15/10/2025 | 27/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TÔ THANH CẢNH | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Phường Tân Phong |
| 13 | H35.101.2-251016-0001 | 16/10/2025 | 28/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Phường Tân Phong |
| 14 | H35.101.2-250917-0005 | 17/09/2025 | 29/09/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Phường Tân Phong |
| 15 | H35.101.2-251017-0006 | 17/10/2025 | 29/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ NỤ | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Phường Tân Phong |
| 16 | H35.101.2-250717-0014 | 20/08/2025 | 01/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | VÙI VĂN HỦ | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Phường Tân Phong |
| 17 | H35.101.2-250820-0003 | 20/08/2025 | 11/09/2025 | 11/11/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Phường Tân Phong |
| 18 | H35.101.2-251021-0009 | 21/10/2025 | 31/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRỊNH NGỌC TÚ | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Phường Tân Phong |
| 19 | H35.101.2-251021-0012 | 21/10/2025 | 31/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN TUÂN | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Phường Tân Phong |
| 20 | H35.101.2-250922-0003 | 22/09/2025 | 13/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | QUÀNG THỊ PHƯƠNG OANH | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Phường Tân Phong |
| 21 | H35.101.2-251023-0003 | 23/10/2025 | 04/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CHẢO VĂN PÂY | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Phường Tân Phong |
| 22 | H35.101.2-251024-0002 | 24/10/2025 | 05/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ TUẤT | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Phường Tân Phong |
| 23 | H35.101.2-250825-0010 | 25/08/2025 | 03/10/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | TRẦN HẢI QUỲNH | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Phường Tân Phong |
| 24 | H35.101.2-251028-0005 | 28/10/2025 | 07/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HOA | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Phường Tân Phong |
| 25 | H35.101.2-250829-0001 | 29/08/2025 | 28/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ ĐỨC THÙY | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Phường Tân Phong |
| 26 | H35.101.2-250929-0001 | 29/09/2025 | 09/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ ĐỨC THÙY | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Phường Tân Phong |
| 27 | H35.101.2-250930-0002 | 30/09/2025 | 01/12/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ THẮNG | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Phường Tân Phong |
| 28 | H35.101.2-250731-0001 | 31/07/2025 | 28/08/2025 | 24/12/2025 | Trễ hạn 83 ngày. | HẦU A LỬ | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị Phường Tân Phong |