STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.47.H35-250402-0002 | 02/04/2025 | 05/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | TẨN A LÚN | |
2 | 000.00.47.H35-250402-0003 | 02/04/2025 | 05/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | TẨN PHỦ HIỂN | |
3 | 000.00.47.H35-250402-0006 | 02/04/2025 | 05/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | TẨN XOANG SƠN | |
4 | 000.00.47.H35-250410-0006 | 10/04/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN HIỆP | |
5 | 000.11.47.H35-250523-0001 | 23/05/2025 | 28/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lò Văn Siến | UBND xã Nậm Tăm |
6 | 000.11.47.H35-250526-0001 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC TOÀN | UBND xã Nậm Tăm |
7 | 000.00.47.H35-250328-0001 | 28/03/2025 | 14/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN XUÂN HƯỚNG | |
8 | 000.00.47.H35-250328-0003 | 28/03/2025 | 14/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG THỊ OÁNH | |
9 | 000.00.47.H35-250328-0005 | 28/03/2025 | 14/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TẨN HỒNG SƠN | |
10 | 000.14.47.H35-250401-0001 | 01/04/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ A QUẲN | UBND xã Nậm Cha |
11 | 000.00.47.H35-250402-0001 | 02/04/2025 | 19/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN NAM SAN | |
12 | 000.02.47.H35-250303-0001 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN THÀNH | UBND Thị trấn Sìn Hồ |
13 | 000.11.47.H35-250403-0001 | 03/04/2025 | 09/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CÀ VĂN NHUNG | UBND xã Nậm Tăm |
14 | 000.04.47.H35-250304-0002 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÒ THỊ NHƯỜNG | UBND xã Pa Tần |
15 | 000.14.47.H35-250108-0002 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀN THỊ GÀI | UBND xã Nậm Cha |
16 | 000.11.47.H35-250404-0001 | 08/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ VĂN ƯƠI | UBND xã Nậm Tăm |
17 | 000.00.47.H35-250409-0004 | 09/04/2025 | 23/04/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THANH TÙNG | |
18 | 000.11.47.H35-250509-0001 | 09/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TAO VĂN KHẰM | UBND xã Nậm Tăm |
19 | 000.11.47.H35-250110-0002 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CÀ VĂN HẢI | UBND xã Nậm Tăm |
20 | 000.09.47.H35-250512-0001 | 12/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ GÁNH | UBND xã Tả Phìn |
21 | 000.18.47.H35-250113-0001 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHANG A TIỂU | UBND xã Căn Co |
22 | 000.09.47.H35-250210-0011 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG THỊ SÚA | UBND xã Tả Phìn |
23 | 000.20.47.H35-250313-0001 | 13/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỪ VĂN MINH | UBND xã Nậm Cuổi |
24 | 000.10.47.H35-250507-0001 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A THÀNH | UBND xã Sà Dề Phìn |
25 | 000.11.47.H35-250219-0001 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÀNG VĂN INH | UBND xã Nậm Tăm |
26 | 000.11.47.H35-250220-0001 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TAO VĂN PÌNH | UBND xã Nậm Tăm |
27 | 000.17.47.H35-250320-0001 | 20/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KHOÀNG VĂN HẠNH | UBND xã Nậm Mạ |
28 | 000.17.47.H35-250421-0001 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH | UBND xã Nậm Mạ |
29 | 000.08.47.H35-250106-0001 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÀN XOANG MẨY | UBND xã Ma Quai |
30 | 000.10.47.H35-250122-0001 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MÙA A SÀI | UBND xã Sà Dề Phìn |
31 | 000.11.47.H35-250224-0002 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN CHỦNG | UBND xã Nậm Tăm |
32 | 000.00.47.H35-250324-0002 | 24/03/2025 | 07/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HẠNG CHỜ THANH | |
33 | 000.09.47.H35-250324-0001 | 25/03/2025 | 28/03/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TẨN SUN NIỀN | UBND xã Tả Phìn |
34 | 000.00.47.H35-250325-0001 | 25/03/2025 | 08/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÒ VĂN PHANH | |
35 | 000.09.47.H35-250326-0001 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | THÀO A SÚA | UBND xã Tả Phìn |
36 | 000.00.47.H35-250327-0001 | 27/03/2025 | 11/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÙ VĂN MỈN | |
37 | 000.00.47.H35-250327-0002 | 27/03/2025 | 11/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÒ VĂN XANH | |
38 | 000.00.47.H35-250327-0003 | 27/03/2025 | 11/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | CÀ VĂN GIÓT | |
39 | 000.03.47.H35-250428-0002 | 28/04/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LONG | UBND xã Chăn Nưa |