STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.14.47.H35-250401-0001 01/04/2025 04/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ A QUẲN UBND xã Nậm Cha
2 000.02.47.H35-250303-0001 03/03/2025 04/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN THÀNH UBND Thị trấn Sìn Hồ
3 000.11.47.H35-250403-0001 03/04/2025 09/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CÀ VĂN NHUNG UBND xã Nậm Tăm
4 000.04.47.H35-250304-0002 04/03/2025 07/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÒ THỊ NHƯỜNG UBND xã Pa Tần
5 000.14.47.H35-250108-0002 08/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀN THỊ GÀI UBND xã Nậm Cha
6 000.11.47.H35-250404-0001 08/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ VĂN ƯƠI UBND xã Nậm Tăm
7 000.11.47.H35-250110-0002 10/01/2025 13/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CÀ VĂN HẢI UBND xã Nậm Tăm
8 000.18.47.H35-250113-0001 13/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHANG A TIỂU UBND xã Căn Co
9 000.09.47.H35-250210-0011 13/02/2025 13/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG THỊ SÚA UBND xã Tả Phìn
10 000.20.47.H35-250313-0001 13/03/2025 18/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỪ VĂN MINH UBND xã Nậm Cuổi
11 000.11.47.H35-250219-0001 19/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
QUÀNG VĂN INH UBND xã Nậm Tăm
12 000.11.47.H35-250220-0001 20/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TAO VĂN PÌNH UBND xã Nậm Tăm
13 000.17.47.H35-250320-0001 20/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KHOÀNG VĂN HẠNH UBND xã Nậm Mạ
14 000.17.47.H35-250421-0001 21/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH UBND xã Nậm Mạ
15 000.08.47.H35-250106-0001 22/01/2025 03/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHÀN XOANG MẨY UBND xã Ma Quai
16 000.10.47.H35-250122-0001 22/01/2025 03/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
MÙA A SÀI UBND xã Sà Dề Phìn
17 000.11.47.H35-250224-0002 24/02/2025 25/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN CHỦNG UBND xã Nậm Tăm
18 000.00.47.H35-250324-0002 24/03/2025 07/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HẠNG CHỜ THANH
19 000.09.47.H35-250324-0001 25/03/2025 28/03/2025 09/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
TẨN SUN NIỀN UBND xã Tả Phìn
20 000.00.47.H35-250325-0001 25/03/2025 08/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LÒ VĂN PHANH
21 000.09.47.H35-250326-0001 26/03/2025 31/03/2025 09/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
THÀO A SÚA UBND xã Tả Phìn
22 000.00.47.H35-250327-0001 27/03/2025 11/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÙ VĂN MỈN
23 000.00.47.H35-250327-0002 27/03/2025 11/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÒ VĂN XANH
24 000.00.47.H35-250327-0003 27/03/2025 11/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
CÀ VĂN GIÓT