STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.14.47.H35-250108-0002 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀN THỊ GÀI | UBND xã Nậm Cha |
2 | 000.11.47.H35-250110-0002 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CÀ VĂN HẢI | UBND xã Nậm Tăm |
3 | 000.18.47.H35-250113-0001 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHANG A TIỂU | UBND xã Căn Co |