STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.02.47.H35-250303-0001 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN THÀNH | UBND Thị trấn Sìn Hồ |
2 | 000.04.47.H35-250304-0002 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÒ THỊ NHƯỜNG | UBND xã Pa Tần |
3 | 000.14.47.H35-250108-0002 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀN THỊ GÀI | UBND xã Nậm Cha |
4 | 000.11.47.H35-250110-0002 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CÀ VĂN HẢI | UBND xã Nậm Tăm |
5 | 000.18.47.H35-250113-0001 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHANG A TIỂU | UBND xã Căn Co |
6 | 000.09.47.H35-250210-0011 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG THỊ SÚA | UBND xã Tả Phìn |
7 | 000.20.47.H35-250313-0001 | 13/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỪ VĂN MINH | UBND xã Nậm Cuổi |
8 | 000.11.47.H35-250219-0001 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÀNG VĂN INH | UBND xã Nậm Tăm |
9 | 000.11.47.H35-250220-0001 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TAO VĂN PÌNH | UBND xã Nậm Tăm |
10 | 000.17.47.H35-250320-0001 | 20/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KHOÀNG VĂN HẠNH | UBND xã Nậm Mạ |
11 | 000.08.47.H35-250106-0001 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÀN XOANG MẨY | UBND xã Ma Quai |
12 | 000.10.47.H35-250122-0001 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MÙA A SÀI | UBND xã Sà Dề Phìn |
13 | 000.11.47.H35-250224-0002 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN CHỦNG | UBND xã Nậm Tăm |