STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.03.45.H35-250206-0003 | 06/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HIẾN | UBND xã Hua Nà - Than Uyên |
2 | 000.09.45.H35-250514-0006 | 14/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÒNG THỊ TỴ | UBND xã Phúc Than - Than Uyên |