STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.42.H35-250522-0004 | 22/05/2025 | 01/06/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO CAO XUÂN TÂN | |
2 | 000.05.42.H35-250403-0024 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HÀ TRANG | UBND phường Quyết Tiến |