STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.03.44.H35-250305-0002 | 05/03/2025 | 10/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÒ THỊ PHƯỢNG | UBND xã Trung Đồng |
2 | 000.03.44.H35-250107-0002 | 07/01/2025 | 10/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÒ THỊ YÊU | UBND xã Trung Đồng |
3 | 000.07.44.H35-241216-0001 | 16/12/2024 | 20/12/2024 | 13/03/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | LÒ THỊ NGÂN | UBND xã Nậm Cần |
4 | 000.03.44.H35-250319-0001 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TƯỞNG | UBND xã Trung Đồng |