STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.03.44.H35-250107-0002 | 07/01/2025 | 10/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÒ THỊ YÊU | UBND xã Trung Đồng |
2 | 000.10.44.H35-250414-0003 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG VĂN PHÚC | UBND xã Phúc Khoa |
3 | 000.07.44.H35-241216-0001 | 16/12/2024 | 20/12/2024 | 13/03/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | LÒ THỊ NGÂN | UBND xã Nậm Cần |