STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H35.110.1-250804-0005 04/08/2025 05/08/2025 06/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐÌNH QUANG
2 H35.110.1-250714-0001 14/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU VIỆT
3 H35.110.2-250715-0001 15/07/2025 18/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ NGUYỆT
4 H35.110.2-250715-0002 15/07/2025 18/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ XIM
5 H35.110.2-250715-0003 15/07/2025 18/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ HẢO
6 H35.110.1-250815-0017 18/08/2025 21/08/2025 27/08/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÙ A THÁNG
7 H35.110.1-250815-0021 18/08/2025 25/08/2025 27/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU BIÊN
8 H35.110.1-250820-0051 20/08/2025 21/08/2025 22/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐÌNH QUANG
9 H35.110.1-250731-0001 31/07/2025 07/08/2025 08/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÁT