STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H35.110.3-251218-0001 18/12/2025 23/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẠC CẦM MỚI
2 H35.110.1-250804-0005 04/08/2025 05/08/2025 06/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐÌNH QUANG
3 H35.110.1-251007-0027 07/10/2025 10/10/2025 20/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ LỆ TOÀN
4 H35.110.1-251009-0001 09/10/2025 16/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ QUẤY
5 H35.110.1-251212-0007 12/12/2025 19/12/2025 22/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG NAM
6 H35.110.1-250714-0001 14/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU VIỆT
7 H35.110.1-250815-0017 18/08/2025 21/08/2025 27/08/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÙ A THÁNG
8 H35.110.1-250815-0021 18/08/2025 25/08/2025 27/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU BIÊN
9 H35.110.1-250820-0051 20/08/2025 21/08/2025 22/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐÌNH QUANG
10 H35.110.1-251017-0007 20/10/2025 21/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LIỄU
11 H35.110.1-251017-0006 20/10/2025 21/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LIỄU
12 H35.110.1-251017-0004 20/10/2025 21/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LIỄU
13 H35.110.1-251023-0032 24/10/2025 27/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A SINH
14 H35.110.1-251023-0026 24/10/2025 27/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A SINH
15 H35.110.1-251023-0023 24/10/2025 27/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A SINH
16 H35.110.1-251126-0002 27/11/2025 28/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIỆT HOÀNG
17 H35.110.1-250731-0001 31/07/2025 07/08/2025 08/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÁT
18 H35.110.2-250903-0001 03/09/2025 15/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN KHOA
19 H35.110.2-250715-0001 15/07/2025 18/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ NGUYỆT
20 H35.110.2-250715-0002 15/07/2025 18/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ XIM
21 H35.110.2-250715-0003 15/07/2025 18/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ HẢO
22 H35.110.2-250919-0001 19/09/2025 30/10/2025 25/11/2025
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ VĂN CHIẾN
23 H35.110.2-250919-0002 19/09/2025 22/10/2025 25/11/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN CHU
24 H35.110.4-251105-0002 05/11/2025 12/11/2025 13/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DÌ THỊ MẾN
25 H35.110.4-251105-0004 05/11/2025 12/11/2025 13/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG VĂN MẠNH
26 H35.110.4-251007-0004 07/10/2025 14/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN LINH
27 H35.110.4-251008-0002 08/10/2025 15/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG A TÙNG
28 H35.110.4-251008-0001 08/10/2025 15/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG A TÙNG
29 H35.110.4-251117-0001 17/11/2025 24/11/2025 25/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A CHINH
30 H35.110.4-251020-0002 20/10/2025 27/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ VĂN ĐIỆN