| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H35.131.1-251212-0063 | 12/12/2025 | 17/12/2025 | 18/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU MINH XUÂN | |
| 2 | H35.131.2-250807-0004 | 07/08/2025 | 15/08/2025 | 16/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGÔ THANH HUYỀN |