STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H35.117.1-250707-0001 07/07/2025 08/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG A SẺ
2 H35.117.1-250709-0001 09/07/2025 10/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MA A TRÀ
3 H35.117.1-250710-0001 10/07/2025 11/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A CỦA
4 H35.117.1-250710-0002 10/07/2025 11/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KIÊN
5 H35.117.1-250722-0001 22/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GÌ A LÙNG
6 H35.117.1-250722-0002 22/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GÌ A LÙNG