| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H35.130.2-251111-0001 | 11/11/2025 | 21/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ A MÁN | |
| 2 | H35.130.2-251111-0002 | 11/11/2025 | 21/11/2025 | 24/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ TƠN | |
| 3 | H35.130.2-251111-0003 | 11/11/2025 | 21/11/2025 | 24/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PÀN A SIÊNG | |
| 4 | H35.130.2-251111-0004 | 11/11/2025 | 21/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ THỊ CHÍN | |
| 5 | H35.130.2-251111-0005 | 11/11/2025 | 21/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG THỊ MỶ | |
| 6 | H35.130.2-251111-0006 | 11/11/2025 | 21/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PỜ CHỪ XÁ | |
| 7 | H35.130.2-251112-0007 | 12/11/2025 | 24/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG HỪ GIÁ | |
| 8 | H35.130.2-251112-0009 | 12/11/2025 | 24/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY PHÍ HỪ | |
| 9 | H35.130.2-251112-0003 | 12/11/2025 | 24/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PỜ HU XÁ | |
| 10 | H35.130.2-251118-0001 | 18/11/2025 | 28/11/2025 | 29/11/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PỜ GO CÀ | |
| 11 | H35.130.2-251024-0002 | 24/10/2025 | 10/11/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ DIẾU PHÀNG |