STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H35.122.1-250709-0001 09/07/2025 10/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VỪ THỊ ĐỒN
2 H35.122.1-250718-0001 18/07/2025 25/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG THỊ KỈA
3 H35.122.1-250722-0002 22/07/2025 23/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG THỊ SUA
4 H35.122.1-250825-0011 25/08/2025 26/08/2025 27/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A PHÁI