| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H35.122.1-250903-0006 | 03/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LIỀU THỊ TÔNG | |
| 2 | H35.122.1-250904-0001 | 04/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG A SÚA | |
| 3 | H35.122.1-250905-0008 | 05/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀNG A LỒNG | |
| 4 | H35.122.1-250905-0016 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG A SÀNG | |
| 5 | H35.122.1-250905-0019 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG A TÙNG | |
| 6 | H35.122.1-250905-0017 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG A SÀNG | |
| 7 | H35.122.1-250905-0024 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MA THỊ TRANG | |
| 8 | H35.122.1-250905-0034 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG A NHÈ | |
| 9 | H35.122.1-250905-0035 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ A TINH | |
| 10 | H35.122.1-250905-0036 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A DÌNH | |
| 11 | H35.122.1-250905-0037 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG A THỀ | |
| 12 | H35.122.1-250907-0156 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A SINH | |
| 13 | H35.122.1-250907-0155 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A SINH | |
| 14 | H35.122.1-250907-0154 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A SINH | |
| 15 | H35.122.1-250907-0144 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN DIÊU MẨY | |
| 16 | H35.122.1-250907-0143 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN DIÊU MẨY | |
| 17 | H35.122.1-250907-0142 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN DIÊU MẨY | |
| 18 | H35.122.1-250907-0141 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN DIÊU MẨY | |
| 19 | H35.122.1-250907-0140 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ VĂN YÊN | |
| 20 | H35.122.1-250907-0135 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ TRA MY | |
| 21 | H35.122.1-250907-0133 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẺO A XOANG | |
| 22 | H35.122.1-250907-0132 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ LẦU | |
| 23 | H35.122.1-250907-0131 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẺO A XOANG | |
| 24 | H35.122.1-250907-0130 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHỒNG A SẾNH | |
| 25 | H35.122.1-250907-0129 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHỒNG A SẾNH | |
| 26 | H35.122.1-250907-0128 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A SO | |
| 27 | H35.122.1-250907-0127 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ BÌNH | |
| 28 | H35.122.1-250907-0126 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ BÌNH | |
| 29 | H35.122.1-250907-0125 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A LÂU | |
| 30 | H35.122.1-250907-0124 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀNG A THÀNH | |
| 31 | H35.122.1-250907-0122 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÃ A DÊNH | |
| 32 | H35.122.1-250907-0119 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO THỊ DÊNH | |
| 33 | H35.122.1-250907-0118 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ NHÂN | |
| 34 | H35.122.1-250907-0117 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẠNG A LY | |
| 35 | H35.122.1-250907-0115 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO THỊ DÊNH | |
| 36 | H35.122.1-250907-0111 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ DỰNG | |
| 37 | H35.122.1-250908-0002 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VỪ A PÁO | |
| 38 | H35.122.1-250907-0108 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VỪ A HẠI | |
| 39 | H35.122.1-250907-0106 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A VÀNH | |
| 40 | H35.122.1-250907-0100 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪ THỊ SÊNH | |
| 41 | H35.122.1-250907-0098 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VỪ THỊ SÊNH | |
| 42 | H35.122.1-250907-0097 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | THÀO A CHUA | |
| 43 | H35.122.1-250907-0095 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪ THỊ SÊNH | |
| 44 | H35.122.1-250907-0091 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG A SINH | |
| 45 | H35.122.1-250907-0083 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VỪ A CÔNG | |
| 46 | H35.122.1-250907-0079 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HẠNG SÙNG PÁO | |
| 47 | H35.122.1-250907-0077 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A VÀNG | |
| 48 | H35.122.1-250907-0068 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẺO A SAN | |
| 49 | H35.122.1-250907-0067 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG A TÁNH | |
| 50 | H35.122.1-250907-0047 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | THÀO A DAO | |
| 51 | H35.122.1-250907-0044 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG A PHỪ | |
| 52 | H35.122.1-250907-0043 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÒ VĂN THƯỢNG | |
| 53 | H35.122.1-250907-0038 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THÀO A PHỪ | |
| 54 | H35.122.1-250907-0026 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN SAN KHO | |
| 55 | H35.122.1-250907-0011 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LIỀU A TÍNH | |
| 56 | H35.122.1-250907-0009 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG A DỀNH | |
| 57 | H35.122.1-250907-0002 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG NGUYÊN | |
| 58 | H35.122.1-250908-0004 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LIỀU A PHỪ | |
| 59 | H35.122.1-250908-0005 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LIỀU A PHỪ | |
| 60 | H35.122.1-250908-0010 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A CHÔ | |
| 61 | H35.122.1-250908-0015 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ LY | |
| 62 | H35.122.1-250908-0022 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHANG A THANH | |
| 63 | H35.122.1-250908-0024 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A SÔ | |
| 64 | H35.122.1-250908-0023 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC HIỆU | |
| 65 | H35.122.1-250908-0016 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG A KHUA | |
| 66 | H35.122.1-250908-0011 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÙ A TÍNH | |
| 67 | H35.122.1-250908-0030 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A SÔ | |
| 68 | H35.122.1-250709-0001 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VỪ THỊ ĐỒN | |
| 69 | H35.122.1-250910-0038 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A MINH | |
| 70 | H35.122.1-250912-0014 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A PÁO | |
| 71 | H35.122.1-250912-0046 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A GIỐNG | |
| 72 | H35.122.1-250718-0001 | 18/07/2025 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG THỊ KỈA | |
| 73 | H35.122.1-251218-0001 | 18/12/2025 | 23/12/2025 | 24/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LIỀU THỊ GHÊNH | |
| 74 | H35.122.1-251218-0002 | 18/12/2025 | 23/12/2025 | 24/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A GẢ | |
| 75 | H35.122.1-250722-0002 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG THỊ SUA | |
| 76 | H35.122.1-250822-0001 | 22/08/2025 | 27/08/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | PHÀNG A DÊ | |
| 77 | H35.122.1-250822-0005 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | GIÀNG A SÚA | |
| 78 | H35.122.1-250822-0007 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | SÙNG A TỦA | |
| 79 | H35.122.1-250825-0011 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A PHÁI | |
| 80 | H35.122.1-250926-0022 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A SÀNG | |
| 81 | H35.122.1-250930-0007 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LIỀU A KHUA | |
| 82 | H35.122.1-250930-0012 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LIỀU A KHUA | |
| 83 | H35.122.1-250930-0023 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A SỀNH | |
| 84 | H35.122.2-250909-0001 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ THỊ DÍA | |
| 85 | H35.122.2-250909-0002 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG A MAI |