| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H35.105.2-251031-0001 | 31/10/2025 | 05/11/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ VĂN LINH | |
| 2 | H35.105.1-251216-0003 | 16/12/2025 | 23/12/2025 | 24/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯỜNG VĂN NGOAN |