| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H35.128.1-251208-0002 | 08/12/2025 | 09/12/2025 | 11/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LIỀU A HỒNG | |
| 2 | H35.128.1-251110-0001 | 10/11/2025 | 11/11/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÒ THỊ HOÀI | |
| 3 | H35.128.2-251211-0001 | 11/12/2025 | 16/12/2025 | 17/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ VĂN PHỤ | |
| 4 | H35.128.2-251217-0002 | 17/12/2025 | 19/12/2025 | 22/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC TÂM | |
| 5 | H35.128.1-251021-0002 | 21/10/2025 | 22/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÒ THỊ NGA | |
| 6 | H35.128.1-250922-0009 | 23/09/2025 | 07/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | MÙA A CHU |