STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H35.133.4-250710-0001 | 10/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG THỊ CHIÊM | |
2 | H35.133.1-250711-0001 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÒ VĂN VIỆT |