| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H35.126.2-251202-0001 | 02/12/2025 | 04/12/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ THỊ VỚN | |
| 2 | H35.126.1-250708-0003 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯỜNG VĂN TRUNG | |
| 3 | H35.126.2-251016-0001 | 16/10/2025 | 31/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÀNG VĂN PUỐN | |
| 4 | H35.126.1-250816-0016 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LỪ VĂN SINH | |
| 5 | H35.126.1-250921-0020 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÈO VĂN NGỌC |