STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H35.125.1-250704-0003 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | LÝ HẢI ĐĂNG | |
2 | H35.125.1-250704-0004 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | LÝ HẢI ĐĂNG | |
3 | H35.125.1-250704-0005 | 04/07/2025 | 11/07/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | LÒ THỊ KHỎ | |
4 | H35.125.1-250804-0005 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG A NỌI | |
5 | H35.125.1-250805-0001 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ VĂN LINH | |
6 | H35.125.1-250805-0002 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG A NHỤY | |
7 | H35.125.1-250805-0004 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÒ VĂN LẢ | |
8 | H35.125.1-250805-0005 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN A BÌNH | |
9 | H35.125.1-250806-0002 | 06/08/2025 | 12/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRANG A GẨY | |
10 | H35.125.1-250806-0001 | 06/08/2025 | 12/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRANG A GẨY | |
11 | H35.125.1-250806-0003 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ A ĐANH | |
12 | H35.125.1-250806-0004 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ THANH DÚI | |
13 | H35.125.1-250806-0005 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ THANH DÚI | |
14 | H35.125.1-250806-0008 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ THỊ THINH | |
15 | H35.125.1-250806-0007 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ THỊ THINH | |
16 | H35.125.1-250806-0006 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ THỊ THINH | |
17 | H35.125.1-250806-0009 | 06/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀN THỊ TỎNG | |
18 | H35.125.1-250806-0010 | 06/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHANG A ĐẠCH | |
19 | H35.125.1-250806-0012 | 06/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ VĂN THỦY | |
20 | H35.125.1-250806-0011 | 06/08/2025 | 11/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHÀN THỊ DÒNG | |
21 | H35.125.1-250806-0015 | 06/08/2025 | 08/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TẨN A LÀNH | |
22 | H35.125.1-250807-0001 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A NHÀN | |
23 | H35.125.1-250807-0002 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ DUNG | |
24 | H35.125.1-250807-0003 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A NHÀN | |
25 | H35.125.1-250807-0004 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A NHÀN | |
26 | H35.125.1-250807-0005 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀN A HÔN | |
27 | H35.125.1-250807-0007 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A NHÀN | |
28 | H35.125.1-250807-0006 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | CHANG THỊ CHỤT | |
29 | H35.125.1-250807-0008 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A GIẢI | |
30 | H35.125.1-250807-0012 | 07/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A GIẢI | |
31 | H35.125.1-250808-0008 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TA XUAN PHUONG | |
32 | H35.125.1-250710-0002 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KHOÀNG VĂN DƯƠNG | |
33 | H35.125.1-250710-0003 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | SÙNG A BÌNH | |
34 | H35.125.1-250811-0006 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HỒ THỊ HIỀN | |
35 | H35.125.1-250812-0010 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ MINH SÁI | |
36 | H35.125.1-250812-0014 | 12/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHANG ANH THỎNG | |
37 | H35.125.1-250812-0024 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A MẠN | |
38 | H35.125.1-250813-0006 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN A QUẲN | |
39 | H35.125.1-250813-0007 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A ĐÀI | |
40 | H35.125.1-250813-0008 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ HÀ VY | |
41 | H35.125.1-250814-0003 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN A DIỂN | |
42 | H35.125.1-250815-0002 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ VĂN THUỶ | |
43 | H35.125.1-250721-0006 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | PHÌN VĂN QUÁ | |
44 | H35.125.1-250721-0011 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | VÀNG VĂN BIÊN | |
45 | H35.125.1-250724-0002 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHÀN THỊ XIỂM | |
46 | H35.125.1-250724-0004 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | LÒ THỊ THANH HUYỀN | |
47 | H35.125.1-250725-0001 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHÌN VĂN NGON | |
48 | H35.125.1-250728-0002 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | VÀNG VĂN HẢI | |
49 | H35.125.1-250731-0001 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÒ VĂN SƠN |