| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H35.123.2-250826-0001 | 26/08/2025 | 24/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯỜNG THỊ HOÀNG | |
| 2 | H35.123.4-250716-0001 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
| 3 | H35.123.4-250722-0001 | 23/07/2025 | 30/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TAO VĂN HẶC | |
| 4 | H35.123.3-250711-0001 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | LÝ A SIẾU | |
| 5 | H35.123.1-250717-0004 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ A NGUYỆN | |
| 6 | H35.123.1-250718-0006 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÒ THỊ KHẰM | |
| 7 | H35.123.1-250718-0004 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÒ THỊ KHẰM | |
| 8 | H35.123.1-250718-0002 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ HÀ | |
| 9 | H35.123.1-250718-0005 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÒ THỊ KHẰM | |
| 10 | H35.123.1-250718-0003 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÒ THỊ KHẰM | |
| 11 | H35.123.1-250718-0009 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TAO VĂN CHUM | |
| 12 | H35.123.1-250718-0008 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TAO VĂN CHUM | |
| 13 | H35.123.1-250818-0010 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀN THỊ LIÊN | |
| 14 | H35.123.1-250721-0003 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | QUÀNG VĂN PẤNG | |
| 15 | H35.123.1-250721-0002 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TAO VĂN TUẤN | |
| 16 | H35.123.1-250721-0001 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG A LÙNG | |
| 17 | H35.123.1-250721-0005 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÒ VĂN XANH | |
| 18 | H35.123.1-250721-0004 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CÀ THỊ THÙY TRANG | |
| 19 | H35.123.1-250723-0002 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỤA | |
| 20 | H35.123.1-250723-0001 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỤA | |
| 21 | H35.123.1-250723-0003 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HỒNG THẮM | |
| 22 | H35.123.1-250723-0004 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HỒNG THẮM | |
| 23 | H35.123.1-250723-0005 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HỒNG THẮM | |
| 24 | H35.123.1-250723-0006 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÀNG THỊ YÊN |