STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H35.124.3-250804-0001 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC LẬP | Phòng Văn hóa - Xã hội Xã Pu Sam Cáp |
2 | H35.124.3-250804-0003 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC LẬP | Phòng Văn hóa - Xã hội Xã Pu Sam Cáp |
3 | H35.124.1-250704-0004 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN NGUYỄN | Văn phòng HĐND và UBND Xã Pu Sam Cáp |
4 | H35.124.1-250804-0015 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ THỊ XIẾN | Văn phòng HĐND và UBND Xã Pu Sam Cáp |
5 | H35.124.3-250804-0002 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC LẬP | Phòng Văn hóa - Xã hội Xã Pu Sam Cáp |
6 | H35.124.1-250806-0044 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ SIN | Văn phòng HĐND và UBND Xã Pu Sam Cáp |
7 | H35.124.1-250710-0002 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÀN A HÝ | Văn phòng HĐND và UBND Xã Pu Sam Cáp |
8 | H35.124.1-250717-0002 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN KHỎ | Văn phòng HĐND và UBND Xã Pu Sam Cáp |
9 | H35.124.1-250717-0003 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ THU | Văn phòng HĐND và UBND Xã Pu Sam Cáp |
10 | H35.124.1-250718-0006 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ HƯƠNG | Văn phòng HĐND và UBND Xã Pu Sam Cáp |
11 | H35.124.1-250718-0008 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ CHƯỞN | Văn phòng HĐND và UBND Xã Pu Sam Cáp |
12 | H35.124.1-250718-0009 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ CHƯỞN | Văn phòng HĐND và UBND Xã Pu Sam Cáp |
13 | H35.124.1-250718-0010 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ CHƯỞN | Văn phòng HĐND và UBND Xã Pu Sam Cáp |
14 | H35.124.1-250718-0011 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ CHƯỞN | Văn phòng HĐND và UBND Xã Pu Sam Cáp |
15 | H35.124.1-250718-0012 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ SOÁI | Văn phòng HĐND và UBND Xã Pu Sam Cáp |
16 | H35.124.1-250724-0002 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU A SÁI | Văn phòng HĐND và UBND Xã Pu Sam Cáp |
17 | H35.124.1-250728-0003 | 28/07/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHANG A DUNG | Văn phòng HĐND và UBND Xã Pu Sam Cáp |
18 | H35.124.1-250728-0012 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG THỊ DUA | Văn phòng HĐND và UBND Xã Pu Sam Cáp |
19 | H35.124.1-250728-0016 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHANG THỊ CHAI | Văn phòng HĐND và UBND Xã Pu Sam Cáp |
20 | H35.124.1-250731-0010 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ THOÁNG | Văn phòng HĐND và UBND Xã Pu Sam Cáp |