| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H35.124.3-251009-0001 | 09/10/2025 | 20/10/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | VÀNG A LÀ | Phòng Văn hóa - Xã hội Xã Pu Sam Cáp |
| 2 | H35.124.1-251020-0004 | 20/10/2025 | 28/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | SẦN MÍ NỦ | Văn phòng HĐND và UBND Xã Pu Sam Cáp |
| 3 | H35.124.2-251126-0001 | 26/11/2025 | 24/12/2025 | 25/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ VĂN ĐIẾNG | Phòng Kinh tế Xã Pu Sam Cáp |
| 4 | H35.124.3-250929-0008 | 29/09/2025 | 13/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÙ A SÌNH | Phòng Văn hóa - Xã hội Xã Pu Sam Cáp |
| 5 | H35.124.1-250704-0004 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN NGUYỄN | Văn phòng HĐND và UBND Xã Pu Sam Cáp |
| 6 | H35.124.1-250804-0015 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ THỊ XIẾN | Văn phòng HĐND và UBND Xã Pu Sam Cáp |
| 7 | H35.124.3-250804-0001 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC LẬP | Phòng Văn hóa - Xã hội Xã Pu Sam Cáp |
| 8 | H35.124.3-250804-0002 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC LẬP | Phòng Văn hóa - Xã hội Xã Pu Sam Cáp |
| 9 | H35.124.3-250804-0003 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC LẬP | Phòng Văn hóa - Xã hội Xã Pu Sam Cáp |
| 10 | H35.124.1-250806-0044 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ SIN | Văn phòng HĐND và UBND Xã Pu Sam Cáp |
| 11 | H35.124.1-250710-0002 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÀN A HÝ | Văn phòng HĐND và UBND Xã Pu Sam Cáp |
| 12 | H35.124.1-250717-0002 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN KHỎ | Văn phòng HĐND và UBND Xã Pu Sam Cáp |
| 13 | H35.124.1-250717-0003 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ THU | Văn phòng HĐND và UBND Xã Pu Sam Cáp |
| 14 | H35.124.1-250718-0006 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ HƯƠNG | Văn phòng HĐND và UBND Xã Pu Sam Cáp |
| 15 | H35.124.1-250718-0008 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ CHƯỞN | Văn phòng HĐND và UBND Xã Pu Sam Cáp |
| 16 | H35.124.1-250718-0009 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ CHƯỞN | Văn phòng HĐND và UBND Xã Pu Sam Cáp |
| 17 | H35.124.1-250718-0010 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ CHƯỞN | Văn phòng HĐND và UBND Xã Pu Sam Cáp |
| 18 | H35.124.1-250718-0011 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ CHƯỞN | Văn phòng HĐND và UBND Xã Pu Sam Cáp |
| 19 | H35.124.1-250718-0012 | 18/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ SOÁI | Văn phòng HĐND và UBND Xã Pu Sam Cáp |
| 20 | H35.124.2-250923-0001 | 23/09/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÀNG VĂN NỌI | Phòng Kinh tế Xã Pu Sam Cáp |
| 21 | H35.124.2-250923-0002 | 23/09/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC VIÊN | Phòng Kinh tế Xã Pu Sam Cáp |
| 22 | H35.124.1-250724-0002 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU A SÁI | Văn phòng HĐND và UBND Xã Pu Sam Cáp |
| 23 | H35.124.2-250924-0001 | 24/09/2025 | 09/10/2025 | 11/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ CHINH | Phòng Kinh tế Xã Pu Sam Cáp |
| 24 | H35.124.1-250728-0003 | 28/07/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHANG A DUNG | Văn phòng HĐND và UBND Xã Pu Sam Cáp |
| 25 | H35.124.1-250728-0012 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG THỊ DUA | Văn phòng HĐND và UBND Xã Pu Sam Cáp |
| 26 | H35.124.1-250728-0016 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHANG THỊ CHAI | Văn phòng HĐND và UBND Xã Pu Sam Cáp |
| 27 | H35.124.1-250731-0010 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ THOÁNG | Văn phòng HĐND và UBND Xã Pu Sam Cáp |