| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H35.135.2-250911-0001 | 11/09/2025 | 25/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÌN THỊ NGUYỆT | |
| 2 | H35.135.3-251201-0003 | 01/12/2025 | 10/12/2025 | 18/12/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LY HA XÈ | |
| 3 | H35.135.3-251202-0001 | 02/12/2025 | 11/12/2025 | 18/12/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | THÀNG HỪ ĐƯ | |
| 4 | H35.135.3-251204-0001 | 04/12/2025 | 18/12/2025 | 19/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀNG VĂN THẮNG | |
| 5 | H35.135.3-251204-0002 | 04/12/2025 | 18/12/2025 | 19/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY THANH HÙNG | |
| 6 | H35.135.3-251204-0003 | 04/12/2025 | 18/12/2025 | 19/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PỜ LÊ HỪ | |
| 7 | H35.135.3-250911-0004 | 11/09/2025 | 25/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | THÀNG THỊ KIM XUYẾN | |
| 8 | H35.135.3-250911-0006 | 11/09/2025 | 25/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | PỜ VĂN THANH | |
| 9 | H35.135.3-251111-0001 | 11/11/2025 | 25/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀNG HÀ NHI | |
| 10 | H35.135.3-251111-0002 | 11/11/2025 | 25/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẢN THANH CƯỜNG | |
| 11 | H35.135.3-251111-0003 | 11/11/2025 | 25/11/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VÀNG KY KHÁNH | |
| 12 | H35.135.3-251111-0004 | 11/11/2025 | 25/11/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LY LÝ MẠNH | |
| 13 | H35.135.3-251113-0001 | 13/11/2025 | 27/11/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | THÀNG CÔNG HOÀ ANH PHÁT | |
| 14 | H35.135.3-251113-0002 | 13/11/2025 | 27/11/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÀNG MAI CHÚC | |
| 15 | H35.135.3-251113-0005 | 13/11/2025 | 27/11/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG ANH TÙNG | |
| 16 | H35.135.3-251114-0001 | 14/11/2025 | 28/11/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LY ANH HÙNG | |
| 17 | H35.135.3-251114-0002 | 14/11/2025 | 28/11/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LY THÀNH CÔNG | |
| 18 | H35.135.3-250915-0001 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | PỜ NGỌC LINH | |
| 19 | H35.135.3-250915-0002 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | PỜ MINH PHƯƠNG | |
| 20 | H35.135.3-250915-0003 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | LY HA XÔ | |
| 21 | H35.135.3-250915-0004 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | LY HOA MAI | |
| 22 | H35.135.3-251015-0004 | 15/10/2025 | 29/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PỜ NGUYỆT NGA | |
| 23 | H35.135.3-251015-0005 | 15/10/2025 | 29/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LY TÚ UYÊN | |
| 24 | H35.135.3-251016-0001 | 16/10/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀNG NGỌC LINH | |
| 25 | H35.135.3-250917-0002 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | THÀNG VĂN LÂM | |
| 26 | H35.135.3-250917-0003 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | GIÀNG PHƯƠNG LAN | |
| 27 | H35.135.3-251118-0001 | 18/11/2025 | 02/12/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PỜ MAI LAN | |
| 28 | H35.135.3-251120-0003 | 20/11/2025 | 04/12/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PỜ MINH THƯ | |
| 29 | H35.135.3-251121-0001 | 21/11/2025 | 05/12/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LY MỲ NA | |
| 30 | H35.135.3-251121-0002 | 21/11/2025 | 05/12/2025 | 17/12/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VÀNG XA DÊ | |
| 31 | H35.135.3-251121-0003 | 21/11/2025 | 02/12/2025 | 15/12/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LY GIÒ BƠ | |
| 32 | H35.135.3-251123-0001 | 23/11/2025 | 05/12/2025 | 12/12/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LY THANH BÌNH | |
| 33 | H35.135.3-251123-0002 | 23/11/2025 | 05/12/2025 | 17/12/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHÙNG MINH ĐẠI | |
| 34 | H35.135.3-251124-0001 | 24/11/2025 | 03/12/2025 | 17/12/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | THÀNG XI TÀI | |
| 35 | H35.135.3-251124-0002 | 24/11/2025 | 08/12/2025 | 17/12/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VÀNG MÒ GƠ | |
| 36 | H35.135.3-251124-0003 | 24/11/2025 | 08/12/2025 | 17/12/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG HA NU | |
| 37 | H35.135.3-251124-0004 | 24/11/2025 | 03/12/2025 | 17/12/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LY LÓ CHƠ | |
| 38 | H35.135.3-251124-0005 | 24/11/2025 | 03/12/2025 | 17/12/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PỜ CA XÈ | |
| 39 | H35.135.3-251124-0006 | 24/11/2025 | 03/12/2025 | 17/12/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PỜ CA XÈ | |
| 40 | H35.135.3-251125-0001 | 25/11/2025 | 04/12/2025 | 17/12/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VÀNG PHÍ XÓ | |
| 41 | H35.135.3-251125-0002 | 25/11/2025 | 09/12/2025 | 18/12/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẢN HA LƠ | |
| 42 | H35.135.3-251127-0001 | 27/11/2025 | 11/12/2025 | 18/12/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LY GIÒ BƠ | |
| 43 | H35.135.3-251201-0002 | 01/12/2025 | 15/12/2025 | 18/12/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LỲ LÝ XƠ | |
| 44 | H35.135.3-251002-0001 | 02/10/2025 | 07/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | LỲ XẠ NU | |
| 45 | H35.135.3-250805-0003 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY NA LO | |
| 46 | H35.135.3-250805-0004 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀNG LY XA | |
| 47 | H35.135.1-251208-0001 | 08/12/2025 | 09/12/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỲ PÉ CHỪ | |
| 48 | H35.135.1-251208-0002 | 08/12/2025 | 09/12/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ HƯỜNG | |
| 49 | H35.135.1-251208-0003 | 08/12/2025 | 09/12/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ HƯỜNG | |
| 50 | H35.135.1-251211-0003 | 11/12/2025 | 12/12/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LỲ XÚ CHE | |
| 51 | H35.135.1-251211-0002 | 11/12/2025 | 12/12/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LỲ XÚ CHE | |
| 52 | H35.135.1-251211-0001 | 11/12/2025 | 12/12/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LỲ XÚ CHE | |
| 53 | H35.135.3-251113-0003 | 13/11/2025 | 27/11/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | THÀNG NA DỒ | |
| 54 | H35.135.3-251113-0004 | 13/11/2025 | 27/11/2025 | 05/12/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PỜ MÒ BE | |
| 55 | H35.135.3-251113-0006 | 13/11/2025 | 27/11/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | GIÀNG CHÔ BƠ | |
| 56 | H35.135.3-250815-0001 | 15/08/2025 | 29/08/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PỜ MỸ LY | |
| 57 | H35.135.3-251015-0001 | 15/10/2025 | 29/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG CA XA | |
| 58 | H35.135.3-251015-0002 | 15/10/2025 | 29/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LY NA GIỒ | |
| 59 | H35.135.3-250917-0001 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | PỜ MỒ SÔ | |
| 60 | H35.135.1-251017-0002 | 17/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỲ XÚ CHE | |
| 61 | H35.135.3-251117-0001 | 17/11/2025 | 01/12/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LY HA XÔ | |
| 62 | H35.135.1-251218-0004 | 18/12/2025 | 19/12/2025 | 22/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ LƯU | |
| 63 | H35.135.1-251218-0005 | 18/12/2025 | 19/12/2025 | 22/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỲ XÚ CHE | |
| 64 | H35.135.1-251120-0009 | 20/11/2025 | 21/11/2025 | 24/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ LƯU | |
| 65 | H35.135.1-251120-0008 | 20/11/2025 | 21/11/2025 | 24/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ LƯU | |
| 66 | H35.135.1-251030-0010 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỲ PÉ CHỪ |