STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H35.118.1-250708-0002 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG LỞ MẨY | Văn phòng HĐND và UBND Xã Sì Lở Lầu |
2 | H35.118.1-250708-0006 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN LÁO LỞ | Văn phòng HĐND và UBND Xã Sì Lở Lầu |
3 | H35.118.1-250709-0001 | 09/07/2025 | 16/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÀN LỞ MẨY | Văn phòng HĐND và UBND Xã Sì Lở Lầu |
4 | H35.118.1-250709-0002 | 09/07/2025 | 16/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TẨN LAO TẢ | Văn phòng HĐND và UBND Xã Sì Lở Lầu |
5 | H35.118.1-250709-0003 | 09/07/2025 | 16/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | CHANG DỪ GÀ | Văn phòng HĐND và UBND Xã Sì Lở Lầu |
6 | H35.118.1-250826-0012 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ DÌ GÀ | Văn phòng HĐND và UBND Xã Sì Lở Lầu |