| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H35.134.3-250903-0001 | 03/09/2025 | 08/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LỲ PHU XÁ | |
| 2 | H35.134.2-251006-0001 | 06/10/2025 | 16/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÁ TUẤN | |
| 3 | H35.134.1-251007-0002 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ MINH DÁ | |
| 4 | H35.134.1-250708-0006 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PỜ MINH THU | |
| 5 | H35.134.1-250708-0007 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PỜ MINH THU | |
| 6 | H35.134.3-250909-0001 | 09/09/2025 | 23/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | CHANG SINH PHẠ | |
| 7 | H35.134.1-251110-0002 | 10/11/2025 | 11/11/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PỜ GO CHE | |
| 8 | H35.134.1-251110-0012 | 10/11/2025 | 11/11/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỲ LÓ PƯ | |
| 9 | H35.134.1-251110-0011 | 10/11/2025 | 11/11/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỲ LÓ PƯ | |
| 10 | H35.134.1-251110-0009 | 10/11/2025 | 11/11/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỲ MỤ HÀ | |
| 11 | H35.134.1-251110-0008 | 10/11/2025 | 11/11/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỲ HÀ PA | |
| 12 | H35.134.1-251110-0007 | 10/11/2025 | 11/11/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỲ HÀ PA | |
| 13 | H35.134.1-251110-0006 | 10/11/2025 | 11/11/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỲ HÀ PA | |
| 14 | H35.134.1-251110-0005 | 10/11/2025 | 11/11/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỲ HÀ PA | |
| 15 | H35.134.1-251110-0004 | 10/11/2025 | 11/11/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỲ NHÙ DE | |
| 16 | H35.134.1-251110-0003 | 10/11/2025 | 11/11/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PỜ GO CHE | |
| 17 | H35.134.1-251110-0001 | 10/11/2025 | 11/11/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PỜ GO CHE | |
| 18 | H35.134.3-250911-0001 | 11/09/2025 | 25/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PỜ PHÌ PỨ | |
| 19 | H35.134.1-251213-0039 | 14/12/2025 | 15/12/2025 | 16/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHANG XÁ PHẠ | |
| 20 | H35.134.3-250915-0001 | 15/09/2025 | 24/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PỜ HÀ XÓ | |
| 21 | H35.134.3-250915-0002 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LỲ PO NHÀ | |
| 22 | H35.134.3-251015-0001 | 15/10/2025 | 20/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KHOÀNG GÓ TƯ | |
| 23 | H35.134.2-250922-0001 | 22/09/2025 | 25/09/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN BÁ TUẤN | |
| 24 | H35.134.1-251223-0045 | 23/12/2025 | 25/12/2025 | 26/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC TÚ | |
| 25 | H35.134.3-250724-0001 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MẠ NHÙ DỨ | |
| 26 | H35.134.3-250724-0003 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG GO NU | |
| 27 | H35.134.3-250724-0004 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỲ GO NU | |
| 28 | H35.134.3-250724-0006 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỲ CÁ PƯ | |
| 29 | H35.134.1-251224-0025 | 24/12/2025 | 25/12/2025 | 26/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HUẾ | |
| 30 | H35.134.1-251224-0068 | 24/12/2025 | 25/12/2025 | 26/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC VIỆT | |
| 31 | H35.134.1-251224-0067 | 24/12/2025 | 25/12/2025 | 26/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC VIỆT | |
| 32 | H35.134.1-251224-0066 | 24/12/2025 | 25/12/2025 | 26/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC VIỆT | |
| 33 | H35.134.1-251224-0065 | 24/12/2025 | 25/12/2025 | 26/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC VIỆT | |
| 34 | H35.134.1-251224-0070 | 24/12/2025 | 25/12/2025 | 26/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC VIỆT | |
| 35 | H35.134.1-251224-0069 | 24/12/2025 | 25/12/2025 | 26/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC VIỆT | |
| 36 | H35.134.1-251224-0064 | 24/12/2025 | 25/12/2025 | 26/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC VIỆT | |
| 37 | H35.134.3-250925-0001 | 25/09/2025 | 06/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHU PÉ PHÀ | |
| 38 | H35.134.3-250826-0002 | 26/08/2025 | 10/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PỜ PHÙ CÀ | |
| 39 | H35.134.1-250827-0024 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU TÉ PHẠ |