STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H35.134.1-250708-0006 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PỜ MINH THU | |
2 | H35.134.1-250708-0007 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PỜ MINH THU | |
3 | H35.134.3-250724-0001 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MẠ NHÙ DỨ | |
4 | H35.134.3-250724-0003 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG GO NU | |
5 | H35.134.3-250724-0004 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỲ GO NU | |
6 | H35.134.3-250724-0006 | 24/07/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỲ CÁ PƯ |