STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H35.111.3-250708-0001 08/07/2025 11/07/2025 16/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
MA A SÊNH
2 H35.111.3-250708-0002 08/07/2025 22/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HẢNG A VẢNG
3 H35.111.3-250708-0003 08/07/2025 22/07/2025 23/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ THỊ NGỌC
4 H35.111.3-250805-0001 05/08/2025 08/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÙ A SÀI
5 H35.111.1-250707-0001 07/07/2025 08/07/2025 15/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HẢNG A DUA
6 H35.111.1-250707-0002 07/07/2025 08/07/2025 11/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
MA A SÊNH
7 H35.111.1-250910-0002 10/09/2025 17/09/2025 19/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHÀN A THÀNH
8 H35.111.1-250711-0001 11/07/2025 14/07/2025 15/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A VẢNG
9 H35.111.1-250814-0002 14/08/2025 19/08/2025 20/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN A PÁO
10 H35.111.1-250827-0002 27/08/2025 01/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHẤU A SẤN
11 H35.111.1-250828-0004 28/08/2025 04/09/2025 05/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HẢNG A VẢNG