STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H35.120.1-250629-0002 | 29/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪ A TỦA | |
2 | H35.120.1-250629-0001 | 29/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TRỌNG | |
3 | H35.120.1-250629-0003 | 29/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A LẨU |