| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H35.120.2-251028-0001 | 28/10/2025 | 12/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN NAM DƯƠNG | |
| 2 | H35.120.1-251224-0009 | 24/12/2025 | 25/12/2025 | 26/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HẰNG | |
| 3 | H35.120.1-250829-0016 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VỪ THỊ CHƯ | |
| 4 | H35.120.3-250728-0001 | 28/07/2025 | 11/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG A CHỚ |