STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H35.137.2-250715-0005 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | GIÀNG A HỜ | Văn phòng HĐND và UBND Xã Tà Tổng |
2 | H35.137.2-250721-0014 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HẠNG A TỦA | Văn phòng HĐND và UBND Xã Tà Tổng |
3 | H35.137.2-250722-0015 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG A CỐC | Văn phòng HĐND và UBND Xã Tà Tổng |
4 | H35.137.2-250723-0011 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ GIANG | Văn phòng HĐND và UBND Xã Tà Tổng |
5 | H35.137.2-250723-0012 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ GIANG | Văn phòng HĐND và UBND Xã Tà Tổng |
6 | H35.137.2-250723-0014 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ GIANG | Văn phòng HĐND và UBND Xã Tà Tổng |
7 | H35.137.2-250722-0016 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | SÙNG A LÌNH | Văn phòng HĐND và UBND Xã Tà Tổng |