| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H35.137-250903-0001 | 03/09/2025 | 17/09/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | CHANG THỊ CÁ | Văn phòng HĐND và UBND Xã Tà Tổng |
| 2 | H35.137-250903-0004 | 03/09/2025 | 17/09/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | GIÀNG A CHỨ | Văn phòng HĐND và UBND Xã Tà Tổng |
| 3 | H35.137.2-250804-0001 | 04/08/2025 | 11/08/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | SÙNG A VỪ | Văn phòng HĐND và UBND Xã Tà Tổng |
| 4 | H35.137.2-250804-0002 | 04/08/2025 | 11/08/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | SÙNG A NHÀ | Văn phòng HĐND và UBND Xã Tà Tổng |
| 5 | H35.137.2-250904-0001 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG TRƯỜNG SINH | Văn phòng HĐND và UBND Xã Tà Tổng |
| 6 | H35.137.2-250904-0004 | 04/09/2025 | 11/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | VÀNG A DÌNH | Văn phòng HĐND và UBND Xã Tà Tổng |
| 7 | H35.137.2-250805-0027 | 05/08/2025 | 12/08/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | VÀNG A THÁI | Văn phòng HĐND và UBND Xã Tà Tổng |
| 8 | H35.137.2-250807-0003 | 07/08/2025 | 14/08/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | VÀNG A LY | Văn phòng HĐND và UBND Xã Tà Tổng |
| 9 | H35.137-250908-0002 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | 14/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐINH THỊ CÚC | Phòng Kinh tế Xã Tà Tổng |
| 10 | H35.137-250806-0002 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | 14/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐINH THỊ CÚC | Phòng Kinh tế Xã Tà Tổng |
| 11 | H35.137.2-250811-0001 | 11/08/2025 | 14/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | SÙNG THỊ CHỐNG | Văn phòng HĐND và UBND Xã Tà Tổng |
| 12 | H35.137.2-250813-0003 | 13/08/2025 | 20/08/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | MÙA A THÀNH | Văn phòng HĐND và UBND Xã Tà Tổng |
| 13 | H35.137.2-250715-0005 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | GIÀNG A HỜ | Văn phòng HĐND và UBND Xã Tà Tổng |
| 14 | H35.137.2-250915-0001 | 15/09/2025 | 22/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LẦU THỊ CÀI | Văn phòng HĐND và UBND Xã Tà Tổng |
| 15 | H35.137.2-250915-0002 | 15/09/2025 | 22/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG A TỦA | Văn phòng HĐND và UBND Xã Tà Tổng |
| 16 | H35.137.2-250916-0003 | 16/09/2025 | 23/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG A TÚ | Văn phòng HĐND và UBND Xã Tà Tổng |
| 17 | H35.137.2-250818-0002 | 18/08/2025 | 25/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LẦU THỊ NU | Văn phòng HĐND và UBND Xã Tà Tổng |
| 18 | H35.137.2-250818-0003 | 18/08/2025 | 25/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LẦU THỊ NU | Văn phòng HĐND và UBND Xã Tà Tổng |
| 19 | H35.137.2-250721-0014 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HẠNG A TỦA | Văn phòng HĐND và UBND Xã Tà Tổng |
| 20 | H35.137.2-250821-0008 | 21/08/2025 | 26/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN TUẤN VŨ | Văn phòng HĐND và UBND Xã Tà Tổng |
| 21 | H35.137-250822-0001 | 22/08/2025 | 08/09/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | GIÀNG CHỨ PHỎNG | Văn phòng HĐND và UBND Xã Tà Tổng |
| 22 | H35.137.2-250722-0015 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG A CỐC | Văn phòng HĐND và UBND Xã Tà Tổng |
| 23 | H35.137.2-250723-0011 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ GIANG | Văn phòng HĐND và UBND Xã Tà Tổng |
| 24 | H35.137.2-250723-0012 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ GIANG | Văn phòng HĐND và UBND Xã Tà Tổng |
| 25 | H35.137.2-250723-0014 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ GIANG | Văn phòng HĐND và UBND Xã Tà Tổng |
| 26 | H35.137.2-250722-0016 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | SÙNG A LÌNH | Văn phòng HĐND và UBND Xã Tà Tổng |
| 27 | H35.137.2-251120-0002 | 24/11/2025 | 25/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG A KHAI | Văn phòng HĐND và UBND Xã Tà Tổng |
| 28 | H35.137.2-250825-0001 | 25/08/2025 | 01/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG A THÁI | Văn phòng HĐND và UBND Xã Tà Tổng |
| 29 | H35.137.2-250825-0002 | 25/08/2025 | 01/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG A THÁI | Văn phòng HĐND và UBND Xã Tà Tổng |
| 30 | H35.137.2-250825-0003 | 25/08/2025 | 01/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HẠNG A TRÌNH | Văn phòng HĐND và UBND Xã Tà Tổng |
| 31 | H35.137.2-250825-0004 | 25/08/2025 | 01/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HẠNG A TRÌNH | Văn phòng HĐND và UBND Xã Tà Tổng |