| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H35.106.2-251014-0010 | 14/10/2025 | 15/12/2025 | 24/12/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VÀNG VĂN MINH | |
| 2 | H35.106.2-250929-0005 | 23/10/2025 | 28/11/2025 | 24/12/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ XUÂN THẮNG | |
| 3 | H35.106.2-251024-0005 | 24/10/2025 | 15/12/2025 | 24/12/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG TIẾN DŨNG | |
| 4 | H35.106.2-251124-0005 | 26/11/2025 | 24/12/2025 | 26/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ QUANG KHẢI | |
| 5 | H35.106.2-251029-0007 | 29/10/2025 | 15/12/2025 | 25/12/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TỪ THỊ NHINH | |
| 6 | H35.106.2-250929-0009 | 30/09/2025 | 28/11/2025 | 24/12/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐÀO THỊ PHỤNG |