STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.05.43.H35-240130-0001 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TRANG | UBND xã Bản Bo |
2 | 000.05.43.H35-240321-0002 | 21/03/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG A THỐNG | UBND xã Bản Bo |