STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.03.43.H35-240125-0002 | 25/01/2024 | 30/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TÒNG VĂN MINH | UBND xã Bình Lư |
2 | 000.03.43.H35-240125-0004 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ LOAN | UBND xã Bình Lư |
3 | 000.03.43.H35-240125-0005 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ LOAN | UBND xã Bình Lư |
4 | 000.03.43.H35-240125-0006 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ OANH | UBND xã Bình Lư |
5 | 000.03.43.H35-240125-0001 | 25/01/2024 | 30/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ THỊ NÍ | UBND xã Bình Lư |
6 | 000.03.43.H35-240125-0007 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÒ VĂN XƯƠNG | UBND xã Bình Lư |
7 | 000.03.43.H35-240125-0008 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÒ VĂN XƯƠNG | UBND xã Bình Lư |