STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.07.43.H35-250214-0001 18/02/2025 21/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG THỊ MÙ UBND xã Khun Há
2 000.07.43.H35-250213-0001 18/02/2025 21/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CHU A SU UBND xã Khun Há
3 000.07.43.H35-250213-0002 19/02/2025 24/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CỨ A SỂNH UBND xã Khun Há
4 000.07.43.H35-250213-0003 19/02/2025 24/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HÀNG A THÀO UBND xã Khun Há